Bản dịch của từ Unicameral trong tiếng Việt
Unicameral

Unicameral (Adjective)
(của một cơ quan lập pháp) có một phòng lập pháp duy nhất.
Of a legislative body having a single legislative chamber.
Vietnam has a unicameral legislature called the National Assembly.
Việt Nam có cơ quan lập pháp đơn viện gọi là Quốc hội.
The United States does not have a unicameral system.
Hoa Kỳ không có hệ thống đơn viện.
Is a unicameral government more efficient than a bicameral one?
Liệu chính phủ đơn viện có hiệu quả hơn chính phủ lưỡng viện không?
Từ "unicameral" dùng để chỉ một hình thức chính phủ trong đó có một viện lập pháp duy nhất. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để phân biệt với các hệ thống lưỡng viện, nơi có hai viện lập pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Hệ thống unicameral có thể được coi là hiệu quả hơn trong việc lập pháp, nhưng cũng có thể gây ra lo ngại về sự thiếu đa dạng trong đại diện.
Từ "unicameral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "uni-" nghĩa là "một" và "camera" nghĩa là "buồng" hay "phòng". Từ này được sử dụng để chỉ một hệ thống lập pháp chỉ có một viện, khác với "bicameral" có hai viện. Khái niệm này phản ánh sự sắp xếp chính trị đơn giản hóa và hiệu quả trong việc ra quyết định, xuất hiện phổ biến trong các quốc gia có quy mô nhỏ hoặc trong những tình huống cần tính quyết đoán cao.
Từ "unicameral" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và pháp lý, chỉ một hệ thống lập pháp có một viện duy nhất. Trong các bài thi IELTS, từ này thường nằm trong các phần kiểm tra kỹ năng đọc và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề chính trị hoặc cấu trúc chính phủ. Khả năng sử dụng từ này trong các bài thảo luận học thuật về chính trị hoặc trong các cuộc trao đổi về hệ thống chính quyền có thể thấy rõ, nhất là khi bàn về các mô hình lập pháp của các quốc gia.