Bản dịch của từ Unicameral trong tiếng Việt

Unicameral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unicameral (Adjective)

01

(của một cơ quan lập pháp) có một phòng lập pháp duy nhất.

Of a legislative body having a single legislative chamber.

Ví dụ

Vietnam has a unicameral legislature called the National Assembly.

Việt Nam có cơ quan lập pháp đơn viện gọi là Quốc hội.

The United States does not have a unicameral system.

Hoa Kỳ không có hệ thống đơn viện.

Is a unicameral government more efficient than a bicameral one?

Liệu chính phủ đơn viện có hiệu quả hơn chính phủ lưỡng viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unicameral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unicameral

Không có idiom phù hợp