Bản dịch của từ Unicom trong tiếng Việt
Unicom

Unicom (Noun)
The unicom system helped pilots communicate effectively at small airports.
Hệ thống unicom đã giúp các phi công giao tiếp hiệu quả tại sân bay nhỏ.
Many airports do not have a unicom for pilot communication.
Nhiều sân bay không có hệ thống unicom để giao tiếp với phi công.
Does the unicom system work well at the local airport?
Hệ thống unicom có hoạt động tốt tại sân bay địa phương không?
Từ "unicom" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong ngành viễn thông, "unicom" thường được sử dụng để chỉ một công ty hoặc một sản phẩm tích hợp nhiều dịch vụ truyền thông. Trong một số trường hợp, từ này có thể được viết tắt từ "unified communications". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này.
Từ "unicom" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "unus" có nghĩa là "một" và "com" từ "comunicare", có nghĩa là "giao tiếp". Kết hợp lại, "unicom" thường được hiểu là một hệ thống truyền thông duy nhất hoặc hợp nhất. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, phản ánh xu hướng hiện đại trong việc hiện thực hóa sự kết nối giữa các nền tảng truyền thông khác nhau, từ đó làm nổi bật ý nghĩa và chức năng chủ yếu của nó trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unicom" không được ghi nhận là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ viễn thông, cụ thể là khi đề cập đến các công ty viễn thông tích hợp hoặc các dịch vụ kết nối đa dạng. Trong môi trường học thuật, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về sự phát triển và cách thức hoạt động của các hệ thống viễn thông hiện đại.