Bản dịch của từ Unicom trong tiếng Việt

Unicom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unicom (Noun)

jˈunɪkɔm
jˈunɪkɔm
01

Một hệ thống liên lạc vô tuyến thuộc loại được sử dụng tại các sân bay nhỏ.

A radio communications system of a type used at small airports.

Ví dụ

The unicom system helped pilots communicate effectively at small airports.

Hệ thống unicom đã giúp các phi công giao tiếp hiệu quả tại sân bay nhỏ.

Many airports do not have a unicom for pilot communication.

Nhiều sân bay không có hệ thống unicom để giao tiếp với phi công.

Does the unicom system work well at the local airport?

Hệ thống unicom có hoạt động tốt tại sân bay địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unicom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unicom

Không có idiom phù hợp