Bản dịch của từ Unified trong tiếng Việt

Unified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unified (Verb)

jˈunəfaɪd
jˈunəfaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thống nhất.

Simple past and past participle of unify.

Ví dụ

The government unified the country after years of conflict.

Chính phủ đã thống nhất đất nước sau nhiều năm xung đột.

Some groups did not want to be unified under one leadership.

Một số nhóm không muốn được thống nhất dưới một lãnh đạo.

Did the peace agreement help unify the divided communities?

Hiệp định hòa bình có giúp thống nhất cộng đồng bị chia cắt không?

Dạng động từ của Unified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unified

Không có idiom phù hợp