Bản dịch của từ Unified trong tiếng Việt
Unified

Unified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thống nhất.
Simple past and past participle of unify.
The government unified the country after years of conflict.
Chính phủ đã thống nhất đất nước sau nhiều năm xung đột.
Some groups did not want to be unified under one leadership.
Một số nhóm không muốn được thống nhất dưới một lãnh đạo.
Did the peace agreement help unify the divided communities?
Hiệp định hòa bình có giúp thống nhất cộng đồng bị chia cắt không?
Dạng động từ của Unified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unifying |
Họ từ
Từ "unified" là tính từ chỉ trạng thái được hợp nhất, gắn kết hay trở thành một thể thống nhất. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả nhóm, tổ chức hoặc hệ thống có sự hợp nhất về ý tưởng, mục tiêu hoặc chính sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unified" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút do ngữ cảnh văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, chính trị và quản lý.
Từ "unified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "unificare", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "facere" nghĩa là "làm". Hình thành từ thế kỷ 15, từ này đã phát triển để chỉ hành động kết hợp nhiều phần hoặc yếu tố thành một đơn vị đồng nhất. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc tạo ra sự kết nối đến ý nghĩa hiện tại về sự hòa hợp và đồng bộ hóa phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực như xã hội và triết học.
Từ "unified" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường được sử dụng để diễn tả sự hòa hợp hoặc đồng nhất giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội, hoặc các hệ thống tự nhiên. Ngoài ra, "unified" cũng thường gặp trong các tình huống thảo luận về sự hợp tác và tính nhất quán, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc các bài thảo luận về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp