Bản dịch của từ Unify trong tiếng Việt

Unify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unify (Verb)

jˈunəfˌɑɪ
jˈunəfˌɑɪ
01

Tạo nên hoặc trở nên thống nhất, thống nhất hoặc toàn bộ.

Make or become united, uniform, or whole.

Ví dụ

The government aims to unify the diverse population through cultural events.

Chính phủ đặt mục tiêu đoàn kết những cộng đồng đa dạng thông qua các sự kiện văn hóa.

Community projects help unify residents from different backgrounds.

Các dự án cộng đồng giúp đoàn kết những cư dân có nguồn gốc khác nhau.

Volunteering can unify people by working together towards a common goal.

Hoạt động tình nguyện có thể đoàn kết mọi người bằng cách cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung.

Dạng động từ của Unify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unify

Không có idiom phù hợp