Bản dịch của từ Unify trong tiếng Việt
Unify
Unify (Verb)
The government aims to unify the diverse population through cultural events.
Chính phủ đặt mục tiêu đoàn kết những cộng đồng đa dạng thông qua các sự kiện văn hóa.
Community projects help unify residents from different backgrounds.
Các dự án cộng đồng giúp đoàn kết những cư dân có nguồn gốc khác nhau.
Volunteering can unify people by working together towards a common goal.
Hoạt động tình nguyện có thể đoàn kết mọi người bằng cách cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung.
Dạng động từ của Unify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unifying |
Họ từ
"Unify" là một động từ có nghĩa là kết hợp hoặc làm cho thành một thể duy nhất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý, thể hiện ý tưởng về sự hòa hợp hoặc thống nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unify" có cách viết giống nhau và được phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ, mặc dù ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "unify" xuất phát từ gốc Latin "unificare", được tạo thành từ tiền tố "uni-" có nghĩa là "một" và động từ "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên gốc, thuật ngữ này chỉ hành động biến nhiều yếu tố thành một thể thống nhất. Qua thời gian, "unify" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chủ yếu để chỉ sự kết hợp, hòa nhập hoặc tổ chức của các thành phần khác nhau thành một thể nhất quán, theo đó phản ánh khái niệm về sự thống nhất trong xã hội, tổ chức và tư tưởng.
Từ "unify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tính chất liên kết và thống nhất của các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "unify" thường được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp các lý thuyết hoặc dữ liệu khác nhau thành một hệ thống đồng nhất. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các chủ đề về xã hội và chính trị, khi nhấn mạnh việc đoàn kết các nhóm hay cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp