Bản dịch của từ Unify trong tiếng Việt
Unify

Unify(Verb)
Dạng động từ của Unify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Unify" là một động từ có nghĩa là kết hợp hoặc làm cho thành một thể duy nhất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý, thể hiện ý tưởng về sự hòa hợp hoặc thống nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unify" có cách viết giống nhau và được phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ, mặc dù ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "unify" xuất phát từ gốc Latin "unificare", được tạo thành từ tiền tố "uni-" có nghĩa là "một" và động từ "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên gốc, thuật ngữ này chỉ hành động biến nhiều yếu tố thành một thể thống nhất. Qua thời gian, "unify" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chủ yếu để chỉ sự kết hợp, hòa nhập hoặc tổ chức của các thành phần khác nhau thành một thể nhất quán, theo đó phản ánh khái niệm về sự thống nhất trong xã hội, tổ chức và tư tưởng.
Từ "unify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tính chất liên kết và thống nhất của các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "unify" thường được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp các lý thuyết hoặc dữ liệu khác nhau thành một hệ thống đồng nhất. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các chủ đề về xã hội và chính trị, khi nhấn mạnh việc đoàn kết các nhóm hay cộng đồng.
Họ từ
"Unify" là một động từ có nghĩa là kết hợp hoặc làm cho thành một thể duy nhất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý, thể hiện ý tưởng về sự hòa hợp hoặc thống nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unify" có cách viết giống nhau và được phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ, mặc dù ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "unify" xuất phát từ gốc Latin "unificare", được tạo thành từ tiền tố "uni-" có nghĩa là "một" và động từ "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên gốc, thuật ngữ này chỉ hành động biến nhiều yếu tố thành một thể thống nhất. Qua thời gian, "unify" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chủ yếu để chỉ sự kết hợp, hòa nhập hoặc tổ chức của các thành phần khác nhau thành một thể nhất quán, theo đó phản ánh khái niệm về sự thống nhất trong xã hội, tổ chức và tư tưởng.
Từ "unify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, do tính chất liên kết và thống nhất của các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "unify" thường được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp các lý thuyết hoặc dữ liệu khác nhau thành một hệ thống đồng nhất. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các chủ đề về xã hội và chính trị, khi nhấn mạnh việc đoàn kết các nhóm hay cộng đồng.
