Bản dịch của từ Unilateral trong tiếng Việt
Unilateral

Unilateral (Adjective)
(của một hành động hoặc quyết định) được thực hiện bởi hoặc chỉ ảnh hưởng đến một người, nhóm hoặc quốc gia có liên quan đến một tình huống mà không có sự đồng ý của người khác hoặc những người khác.
Of an action or decision performed by or affecting only one person group or country involved in a situation without the agreement of another or the others.
The unilateral decision by Congress affected many social programs negatively.
Quyết định đơn phương của Quốc hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều chương trình xã hội.
The mayor's unilateral approach did not consider community feedback.
Cách tiếp cận đơn phương của thị trưởng không xem xét phản hồi của cộng đồng.
Is the unilateral policy helping or harming the local social initiatives?
Chính sách đơn phương có đang giúp hay gây hại cho các sáng kiến xã hội địa phương không?
The unilateral decision affected only one side of the community's needs.
Quyết định đơn phương ảnh hưởng chỉ đến một bên nhu cầu của cộng đồng.
The government did not make a unilateral choice for the citizens' welfare.
Chính phủ đã không đưa ra một lựa chọn đơn phương cho phúc lợi công dân.
Is the unilateral policy beneficial for only one group of people?
Chính sách đơn phương có lợi cho chỉ một nhóm người không?
Họ từ
Từ "unilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unilateralis", mang nghĩa là "một bên". Trong ngữ nghĩa học, từ này thường sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi một bên mà không cần sự đồng thuận của các bên liên quan khác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chính trị, luật pháp và y học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng tùy theo ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "unilateral" xuất phát từ tiếng Latinh "unilateralis", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "lateralis" nghĩa là "bên". Nguyên nghĩa trong tiếng Latinh chỉ sự liên quan đến một bên duy nhất. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực như luật pháp và quan hệ quốc tế, nơi quyết định hoặc hành động thường được thực hiện bởi một bên mà không có sự tham gia của các bên khác. Ngày nay, "unilateral" chỉ những hành động hay quyết định diễn ra từ một phía, không cân nhắc đến ý kiến hay quyền lợi của bên khác.
"Unilateral" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi một bên mà không cần đồng thuận từ bên khác. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, y tế, và chính trị, thường liên quan đến các chính sách, nguyện vọng hoặc hoạt động mà không có sự hợp tác từ phía đối tác. Sự sử dụng của nó phản ánh tính chất đơn phương trong các mối quan hệ và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp