Bản dịch của từ Unilateral trong tiếng Việt

Unilateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unilateral (Adjective)

junəlˈætɚl
junɪlˈætəɹl
01

(của một hành động hoặc quyết định) được thực hiện bởi hoặc chỉ ảnh hưởng đến một người, nhóm hoặc quốc gia có liên quan đến một tình huống mà không có sự đồng ý của người khác hoặc những người khác.

Of an action or decision performed by or affecting only one person group or country involved in a situation without the agreement of another or the others.

Ví dụ

The unilateral decision by Congress affected many social programs negatively.

Quyết định đơn phương của Quốc hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều chương trình xã hội.

The mayor's unilateral approach did not consider community feedback.

Cách tiếp cận đơn phương của thị trưởng không xem xét phản hồi của cộng đồng.

Is the unilateral policy helping or harming the local social initiatives?

Chính sách đơn phương có đang giúp hay gây hại cho các sáng kiến xã hội địa phương không?

02

Liên quan đến hoặc chỉ ảnh hưởng đến một bên của cơ quan, cơ thể hoặc cấu trúc khác.

Relating to or affecting only one side of an organ the body or another structure.

Ví dụ

The unilateral decision affected only one side of the community's needs.

Quyết định đơn phương ảnh hưởng chỉ đến một bên nhu cầu của cộng đồng.

The government did not make a unilateral choice for the citizens' welfare.

Chính phủ đã không đưa ra một lựa chọn đơn phương cho phúc lợi công dân.

Is the unilateral policy beneficial for only one group of people?

Chính sách đơn phương có lợi cho chỉ một nhóm người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unilateral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unilateral

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.