Bản dịch của từ Unimolecular trong tiếng Việt

Unimolecular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimolecular (Adjective)

01

Bao gồm hoặc liên quan đến một phân tử duy nhất.

Consisting of or involving a single molecule.

Ví dụ

The unimolecular approach simplifies the study of individual social behaviors.

Cách tiếp cận đơn phân tử đơn giản hóa việc nghiên cứu hành vi xã hội cá nhân.

Unimolecular interactions do not account for group dynamics in social studies.

Các tương tác đơn phân tử không tính đến động lực nhóm trong các nghiên cứu xã hội.

Are unimolecular events significant in understanding social trends today?

Các sự kiện đơn phân tử có quan trọng trong việc hiểu xu hướng xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unimolecular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimolecular

Không có idiom phù hợp