Bản dịch của từ Unimpressed trong tiếng Việt

Unimpressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpressed (Adjective)

ʌnɪmpɹˈɛst
ʌnɪmpɹˈɛst
01

Không cảm thấy ngưỡng mộ, quan tâm hay tôn trọng.

Feeling no admiration interest or respect.

Ví dụ

She was unimpressed by the lack of community support.

Cô ấy không ấn tượng với sự thiếu hỗ trợ từ cộng đồng.

The unimpressed audience left the event early.

Khán giả không ấn tượng rời sự kiện sớm.

His unimpressed reaction to the social project disappointed everyone.

Phản ứng không ấn tượng của anh ta với dự án xã hội làm thất vọng mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimpressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimpressed

Không có idiom phù hợp