Bản dịch của từ Unimpressed trong tiếng Việt
Unimpressed
Unimpressed (Adjective)
Không cảm thấy ngưỡng mộ, quan tâm hay tôn trọng.
Feeling no admiration interest or respect.
She was unimpressed by the lack of community support.
Cô ấy không ấn tượng với sự thiếu hỗ trợ từ cộng đồng.
The unimpressed audience left the event early.
Khán giả không ấn tượng rời sự kiện sớm.
His unimpressed reaction to the social project disappointed everyone.
Phản ứng không ấn tượng của anh ta với dự án xã hội làm thất vọng mọi người.
"Unimpressed" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái không có cảm giác ấn tượng, không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó hoặc không cảm thấy thích thú. Từ này được sử dụng để chỉ sự thờ ơ trước một sự việc hoặc ý tưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp trong từng vùng.
Từ “unimpressed” xuất phát từ tiền tố “un-” có nguồn gốc từ tiếng Latin “non”, thể hiện nghĩa phủ định, và “impressed” từ động từ tiếng Latin “imprimere”, nghĩa là in dấu hoặc để lại ấn tượng. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển đổi từ việc tạo ra ấn tượng tích cực sang sự thiếu cảm xúc hoặc không bị chi phối bởi điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ “unimpressed” phản ánh trạng thái không bị tác động hay không cảm thấy ấn tượng trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Từ "unimpressed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật đối với sự kiện hoặc ý tưởng nhất định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu hứng thú hoặc không thỏa mãn trước sản phẩm, hoạt động nghệ thuật, hoặc ý kiến. "Unimpressed" phản ánh sự không đồng tình hoặc sự không ấn tượng mạnh mẽ, thường xảy ra trong các cuộc thảo luận hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp