Bản dịch của từ Uninitiated trong tiếng Việt
Uninitiated

Uninitiated (Adjective)
Không có kiến thức hoặc kinh nghiệm đặc biệt.
The uninitiated students struggled with the advanced vocabulary in the IELTS exam.
Những học sinh không có kiến thức vững về từ vựng gặp khó khăn trong kỳ thi IELTS.
She felt lost and unprepared, like an uninitiated traveler in a foreign land.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng và không chuẩn bị, như một người du khách không biết đường ở đất nước nước ngoài.
Are you worried about feeling uninitiated during the speaking section of IELTS?
Bạn có lo lắng về việc cảm thấy không biết gì trong phần nói của IELTS không?
"Uninitiated" là một tính từ chỉ những người chưa trải qua hoặc thiếu hiểu biết về một lĩnh vực, hoạt động nào đó, thường tạo cảm giác lạ lẫm hoặc thiếu kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "uninitiated" với cùng một cách phát âm (/ʌnɪnɪˈteɪtɪd/) và ngữ nghĩa. Từ này thường được dùng trong các văn cảnh phân tích, trình bày hoặc giải thích, nhằm nhấn mạnh sự khuyết thiếu thông tin hoặc kinh nghiệm của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "uninitiated" xuất phát từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo nghĩa phủ định, do đó "uninitiated" chỉ những người chưa được khởi xướng hoặc chưa có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với cảm giác thiếu hiểu biết hoặc thiếu chuẩn bị, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại để chỉ nhóm người không quen thuộc với một chủ đề hay hoạt động cụ thể.
Từ "uninitiated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về tri thức hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người chưa có trải nghiệm hoặc kiến thức về một lĩnh vực cụ thể, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn chương, hoặc các diễn đàn thảo luận có tính chất chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp