Bản dịch của từ Uninitiated trong tiếng Việt

Uninitiated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninitiated (Adjective)

ʌninˈɪʃieɪtɪd
ʌnɪnˈɪʃieɪtɪd
01

Không có kiến thức hoặc kinh nghiệm đặc biệt.

Without special knowledge or experience.

Ví dụ

The uninitiated students struggled with the advanced vocabulary in the IELTS exam.

Những học sinh không có kiến thức vững về từ vựng gặp khó khăn trong kỳ thi IELTS.

She felt lost and unprepared, like an uninitiated traveler in a foreign land.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng và không chuẩn bị, như một người du khách không biết đường ở đất nước nước ngoài.

Are you worried about feeling uninitiated during the speaking section of IELTS?

Bạn có lo lắng về việc cảm thấy không biết gì trong phần nói của IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninitiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninitiated

Không có idiom phù hợp