Bản dịch của từ Uninquisitive trong tiếng Việt
Uninquisitive

Uninquisitive (Adjective)
Many uninquisitive people avoid discussing social issues in public forums.
Nhiều người không tò mò tránh thảo luận về các vấn đề xã hội.
She is not uninquisitive; she asks many questions about social changes.
Cô ấy không phải là người không tò mò; cô ấy đặt nhiều câu hỏi về thay đổi xã hội.
Are uninquisitive individuals less likely to engage in community activities?
Liệu những người không tò mò có ít khả năng tham gia hoạt động cộng đồng hơn không?
Tính từ "uninquisitive" chỉ trạng thái không tò mò, không có sự ham hiểu biết hay không hỏi nhiều về điều gì đó. Từ này được cấu thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "inquisitive" (tò mò). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt về mức độ sử dụng trong bối cảnh giao tiếp, với cách diễn đạt trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn phạm chính thức.
Từ "uninquisitive" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" nghĩa là "không" và từ gốc "inquisitive" lấy từ tiếng Latinh "inquisitivus", có nghĩa là "tò mò" hay "điều tra". Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa sự phủ định và tính chất tìm kiếm thông tin. Hiện nay, "uninquisitive" được sử dụng để chỉ những người thiếu sự tò mò hoặc không có hứng thú trong việc khám phá và tìm hiểu, liên quan trực tiếp đến nguồn gốc của nó.
Từ "uninquisitive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà từ vựng phong phú và sự tò mò nội tâm được khuyến khích. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người hoặc trong các bài thảo luận triết học về sự tò mò. Các tình huống thông dụng liên quan bao gồm việc phân tích hành vi của học sinh hoặc nhân viên trong môi trường giáo dục và làm việc, nơi sự thiếu tò mò có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp