Bản dịch của từ Uninquisitive trong tiếng Việt

Uninquisitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninquisitive (Adjective)

ˌju.nɪnˈkwɪ.zɪ.tɪv
ˌju.nɪnˈkwɪ.zɪ.tɪv
01

Không tò mò hay thắc mắc; thể hiện sự thiếu tò mò.

Not curious or inquiring showing a lack of curiosity.

Ví dụ

Many uninquisitive people avoid discussing social issues in public forums.

Nhiều người không tò mò tránh thảo luận về các vấn đề xã hội.

She is not uninquisitive; she asks many questions about social changes.

Cô ấy không phải là người không tò mò; cô ấy đặt nhiều câu hỏi về thay đổi xã hội.

Are uninquisitive individuals less likely to engage in community activities?

Liệu những người không tò mò có ít khả năng tham gia hoạt động cộng đồng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninquisitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninquisitive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.