Bản dịch của từ Uninstall trong tiếng Việt
Uninstall
Uninstall (Verb)
Xóa (một ứng dụng hoặc tập tin) khỏi máy tính.
Remove an application or file from a computer.
Uninstall unnecessary apps to free up storage space on your phone.
Gỡ bỏ ứng dụng không cần thiết để giải phóng không gian lưu trữ trên điện thoại của bạn.
It's important not to uninstall any essential software by mistake.
Quan trọng là không gỡ bỏ bất kỳ phần mềm cần thiết nào một cách tình cờ.
Have you tried to uninstall and reinstall the app to fix the issue?
Bạn đã thử gỡ bỏ và cài đặt lại ứng dụng để sửa vấn đề chưa?
I will uninstall the app to save space on my phone.
Tôi sẽ gỡ cài đặt ứng dụng để tiết kiệm không gian trên điện thoại.
They do not uninstall social media apps frequently.
Họ không gỡ cài đặt ứng dụng mạng xã hội thường xuyên.
Dạng động từ của Uninstall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uninstall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uninstalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uninstalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uninstalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uninstalling |
"Uninstall" là động từ chỉ hành động gỡ bỏ một phần mềm hoặc ứng dụng khỏi hệ thống máy tính hoặc thiết bị điện tử. Từ này tồn tại trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm rõ ràng với âm "u" hơn, trong khi người Mỹ có thể rút ngắn âm này. Sử dụng "uninstall" thường liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý phần mềm.
Từ "uninstall" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với động từ "install" xuất phát từ chữ Latin "installare", nghĩa là "thiết lập". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ thông tin, với ý nghĩa ban đầu là thiết lập một phần mềm. Hiện tại, "uninstall" được dùng để chỉ hành động gỡ bỏ một chương trình máy tính, thể hiện sự tác động ngược lại với quá trình "cài đặt".
Từ "uninstall" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ thông tin và phần mềm. Trong kỹ năng Viết và Nói, nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và quy trình cài đặt phần mềm. Trong các ngữ cảnh khác, "uninstall" thường được sử dụng trong hướng dẫn kỹ thuật, tài liệu hỗ trợ người dùng và thảo luận về các ứng dụng di động hoặc máy tính.