Bản dịch của từ Uninstall trong tiếng Việt

Uninstall

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninstall (Verb)

01

Xóa (một ứng dụng hoặc tập tin) khỏi máy tính.

Remove an application or file from a computer.

Ví dụ

Uninstall unnecessary apps to free up storage space on your phone.

Gỡ bỏ ứng dụng không cần thiết để giải phóng không gian lưu trữ trên điện thoại của bạn.

It's important not to uninstall any essential software by mistake.

Quan trọng là không gỡ bỏ bất kỳ phần mềm cần thiết nào một cách tình cờ.

Have you tried to uninstall and reinstall the app to fix the issue?

Bạn đã thử gỡ bỏ và cài đặt lại ứng dụng để sửa vấn đề chưa?

I will uninstall the app to save space on my phone.

Tôi sẽ gỡ cài đặt ứng dụng để tiết kiệm không gian trên điện thoại.

They do not uninstall social media apps frequently.

Họ không gỡ cài đặt ứng dụng mạng xã hội thường xuyên.

Dạng động từ của Uninstall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uninstall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uninstalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uninstalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uninstalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uninstalling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uninstall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninstall

Không có idiom phù hợp