Bản dịch của từ Uninstructively trong tiếng Việt

Uninstructively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninstructively (Adverb)

01

Theo cách không cung cấp hướng dẫn hoặc hướng dẫn rõ ràng.

In a way that does not provide clear instructions or guidance.

Ví dụ

The teacher explained the project uninstructively, leaving students confused about requirements.

Giáo viên giải thích dự án một cách không rõ ràng, khiến học sinh bối rối.

The instructions were uninstructively written, so many volunteers didn't understand.

Hướng dẫn được viết không rõ ràng, vì vậy nhiều tình nguyện viên không hiểu.

Why did the workshop materials come uninstructively for the participants?

Tại sao tài liệu hội thảo lại không rõ ràng cho người tham gia?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uninstructively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninstructively

Không có idiom phù hợp