Bản dịch của từ Uninstructively trong tiếng Việt
Uninstructively
Uninstructively (Adverb)
The teacher explained the project uninstructively, leaving students confused about requirements.
Giáo viên giải thích dự án một cách không rõ ràng, khiến học sinh bối rối.
The instructions were uninstructively written, so many volunteers didn't understand.
Hướng dẫn được viết không rõ ràng, vì vậy nhiều tình nguyện viên không hiểu.
Why did the workshop materials come uninstructively for the participants?
Tại sao tài liệu hội thảo lại không rõ ràng cho người tham gia?
Họ từ
Từ "uninstructively" là trạng từ chỉ cách thức không mang tính hướng dẫn hay giáo dục. Nó được sử dụng để mô tả các hành động hoặc phương pháp mà không cung cấp kiến thức hay thông tin hữu ích cho người khác. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có ít khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Tuy nhiên, cả hai đều dùng từ này để chỉ sự thiếu tính chất chủ động trong việc làm sáng tỏ hay chỉ dẫn.
Từ "uninstructively" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "instructively" từ động từ "instruct" (huấn luyện, chỉ dẫn) cùng gốc từ tiếng Latinh "instruere" (xây dựng, trang bị). Tiền tố "un-" ngụ ý sự thiếu hụt hoặc phủ định, do đó "uninstructively" chỉ trạng thái thiếu sự chỉ dẫn hoặc giáo dục, phản ánh rõ nét sự khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức hoặc thông tin.
Từ "uninstructively" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu, liên quan đến việc không mang lại kiến thức hoặc hướng dẫn hiệu quả. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về phương pháp giảng dạy, phản biện các cách tiếp cận giáo dục, hoặc phân tích các kết quả nghiên cứu không giúp ích cho quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp