Bản dịch của từ Unintelligibility trong tiếng Việt
Unintelligibility

Unintelligibility (Noun)
Trạng thái hoặc tính chất khó hiểu; sự khó hiểu.
The state or quality of being unintelligible incomprehensibility.
The unintelligibility of his speech confused many during the social event.
Sự không thể hiểu được trong bài phát biểu của anh ấy đã làm nhiều người bối rối tại sự kiện xã hội.
Her unintelligibility did not prevent her from making new friends.
Sự không thể hiểu được của cô ấy không ngăn cản cô kết bạn mới.
Is the unintelligibility of his message causing misunderstandings in the group?
Liệu sự không thể hiểu được trong thông điệp của anh ấy có gây ra hiểu lầm trong nhóm không?
Họ từ
Từ "unintelligibility" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc không thể hiểu được, thường liên quan đến ngôn ngữ, lời nói hoặc thông điệp bị mờ nhạt, khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giao tiếp và tâm lý học, trong khi tại Anh, nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật rộng rãi hơn.
Từ "unintelligibility" bắt nguồn từ gốc Latin "intelligibilis", có nghĩa là "có thể hiểu được", được hình thành từ "intelligere", nghĩa là "hiểu". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phản ánh những khó khăn trong việc tiếp nhận và giải mã thông tin hoặc ý nghĩa. Hiện nay, "unintelligibility" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không thể hiểu hoặc khó hiểu trong ngữ cảnh giao tiếp và ngôn ngữ.
Từ "unintelligibility" liên quan đến khả năng không thể hiểu được, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về ngôn ngữ và giao tiếp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Viết, song tần suất sử dụng không lớn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong phân tích giao tiếp, nghiên cứu ngôn ngữ và lý thuyết về người nghe. Nó đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp