Bản dịch của từ Uninterrupted view trong tiếng Việt
Uninterrupted view

Uninterrupted view (Noun)
The park offers an uninterrupted view of the city skyline.
Công viên cung cấp một tầm nhìn không bị cản trở về đường chân trời thành phố.
The new building does not block the uninterrupted view of the river.
Tòa nhà mới không che khuất tầm nhìn không bị cản trở về dòng sông.
Do you enjoy the uninterrupted view from this social gathering?
Bạn có thích tầm nhìn không bị cản trở từ buổi gặp gỡ xã hội này không?
Tình trạng không bị gián đoạn hoặc quấy rối.
The condition of being free from interruption or disturbance.
The park offers an uninterrupted view of the city skyline.
Công viên cung cấp tầm nhìn không bị gián đoạn về đường chân trời thành phố.
They did not enjoy an uninterrupted view during the concert.
Họ không tận hưởng được tầm nhìn không bị gián đoạn trong buổi hòa nhạc.
Is there an uninterrupted view from the rooftop terrace?
Có tầm nhìn không bị gián đoạn từ sân thượng không?
Cụm từ "uninterrupted view" chỉ khả năng nhìn thấy một khu vực nhất định mà không bị che khuất hoặc phân tán bởi bất kỳ vật cản nào, mang lại cảm giác thẩm mỹ và sự tiếp cận trực tiếp đến khung cảnh. Trong tiếng Anh, cụm này có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ âm vùng miền.