Bản dịch của từ Uninterrupted view trong tiếng Việt

Uninterrupted view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninterrupted view (Noun)

ˌʌnɨntɚˈʌptɨd vjˈu
ˌʌnɨntɚˈʌptɨd vjˈu
01

Một cái nhìn liên tục và không bị cản trở về một điều gì đó.

A continuous and unobstructed sight of something.

Ví dụ

The park offers an uninterrupted view of the city skyline.

Công viên cung cấp một tầm nhìn không bị cản trở về đường chân trời thành phố.

The new building does not block the uninterrupted view of the river.

Tòa nhà mới không che khuất tầm nhìn không bị cản trở về dòng sông.

Do you enjoy the uninterrupted view from this social gathering?

Bạn có thích tầm nhìn không bị cản trở từ buổi gặp gỡ xã hội này không?

02

Tình trạng không bị gián đoạn hoặc quấy rối.

The condition of being free from interruption or disturbance.

Ví dụ

The park offers an uninterrupted view of the city skyline.

Công viên cung cấp tầm nhìn không bị gián đoạn về đường chân trời thành phố.

They did not enjoy an uninterrupted view during the concert.

Họ không tận hưởng được tầm nhìn không bị gián đoạn trong buổi hòa nhạc.

Is there an uninterrupted view from the rooftop terrace?

Có tầm nhìn không bị gián đoạn từ sân thượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninterrupted view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninterrupted view

Không có idiom phù hợp