Bản dịch của từ Uninterrupted view trong tiếng Việt
Uninterrupted view
Noun [U/C]
Uninterrupted view (Noun)
ˌʌnɨntɚˈʌptɨd vjˈu
ˌʌnɨntɚˈʌptɨd vjˈu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tình trạng không bị gián đoạn hoặc quấy rối.
The condition of being free from interruption or disturbance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "uninterrupted view" chỉ khả năng nhìn thấy một khu vực nhất định mà không bị che khuất hoặc phân tán bởi bất kỳ vật cản nào, mang lại cảm giác thẩm mỹ và sự tiếp cận trực tiếp đến khung cảnh. Trong tiếng Anh, cụm này có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ âm vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uninterrupted view
Không có idiom phù hợp