Bản dịch của từ Uninterrupted view trong tiếng Việt

Uninterrupted view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninterrupted view (Noun)

ˌʌnɨntɚˈʌptɨd vjˈu
ˌʌnɨntɚˈʌptɨd vjˈu
01

Một cái nhìn liên tục và không bị cản trở về một điều gì đó.

A continuous and unobstructed sight of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng không bị gián đoạn hoặc quấy rối.

The condition of being free from interruption or disturbance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uninterrupted view cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninterrupted view

Không có idiom phù hợp