Bản dịch của từ Uninvite trong tiếng Việt
Uninvite
Uninvite (Verb)
(thông tục) hủy bỏ hoặc rút lại lời mời.
Transitive to cancel or withdraw an invitation.
I had to uninvite Sarah from my birthday party last week.
Tôi đã phải hủy lời mời Sarah đến bữa tiệc sinh nhật tuần trước.
They did not uninvite John to the wedding after the argument.
Họ đã không hủy lời mời John đến đám cưới sau cuộc cãi vã.
Did you uninvite anyone from the gathering last Saturday?
Bạn đã hủy lời mời ai từ buổi gặp gỡ thứ Bảy vừa qua chưa?
Từ "uninvite" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là hủy lời mời đã được gửi trước đó. Thuật ngữ này không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thức, nhưng đã xuất hiện trong văn hóa đương đại, đặc biệt qua các phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, việc sử dụng "uninvite" thường giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ "withdraw an invitation" có thể được sử dụng phổ biến hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội và các sự kiện cá nhân.
Từ "uninvite" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", có nghĩa là "không". "Invite" xuất phát từ động từ tiếng Latin "invitare", có nghĩa là "mời". Kết hợp lại, "uninvite" hàm ý việc thu hồi lời mời đã được đưa ra trước đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa giao tiếp xã hội, nơi các mối quan hệ và sự kiện có thể bị điều chỉnh do hoàn cảnh hoặc lý do cá nhân.
Từ "uninvite" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống xã hội và mối quan hệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "uninvite" thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện về lễ hội hoặc sự kiện khi người tổ chức phải hủy lời mời đã gửi. Từ này phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ hoặc kế hoạch xã hội.