Bản dịch của từ Unionisation trong tiếng Việt

Unionisation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unionisation (Noun)

jˌuniənəsˈɪʃən
jˌuniənəsˈɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình thành lập một công đoàn hoặc được tổ chức thành một công đoàn.

The action or process of forming a union or being organized into a union.

Ví dụ

Unionisation helps workers gain better rights and improve their working conditions.

Hợp tác giúp công nhân có quyền lợi tốt hơn và cải thiện điều kiện làm việc.

Unionisation does not always lead to immediate benefits for employees.

Hợp tác không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích ngay lập tức cho nhân viên.

Is unionisation necessary for workers in today's competitive job market?

Hợp tác có cần thiết cho công nhân trong thị trường lao động cạnh tranh hôm nay không?

Unionisation (Noun Countable)

jˌuniənəsˈɪʃən
jˌuniənəsˈɪʃən
01

Một hành động hoặc trường hợp thành lập một công đoàn.

An act or instance of forming a union.

Ví dụ

The unionisation of workers improved their working conditions significantly.

Sự thành lập công đoàn của công nhân đã cải thiện điều kiện làm việc.

Unionisation did not happen in the factory last year.

Sự thành lập công đoàn đã không xảy ra tại nhà máy năm ngoái.

Is unionisation important for employee rights in today's society?

Liệu sự thành lập công đoàn có quan trọng cho quyền lợi của nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unionisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unionisation

Không có idiom phù hợp