Bản dịch của từ Unionise trong tiếng Việt
Unionise

Unionise (Verb)
Workers at XYZ Factory decided to unionise for better wages and rights.
Công nhân tại nhà máy XYZ quyết định thành lập công đoàn để có lương và quyền lợi tốt hơn.
They did not unionise last year despite many discussions about it.
Họ đã không thành lập công đoàn năm ngoái mặc dù đã có nhiều cuộc thảo luận về việc đó.
Why should employees unionise when they already have good benefits?
Tại sao nhân viên nên thành lập công đoàn khi họ đã có phúc lợi tốt?
Họ từ
Từ "unionise" (Britain) hay "unionize" (Mỹ) chỉ việc tổ chức công nhân thành các liên đoàn hoặc hiệp hội để bảo vệ quyền lợi của họ và thương lượng với nhà tuyển dụng. Trong tiếng Anh Anh, "unionise" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ "unionize" lại phổ biến hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt: "unionise" /ˈjuː.nɪ.ə.naɪz/ và "unionize" /ˈjuː.njənˌaɪz/. Từ này thể hiện sự cam kết của công nhân trong việc bảo vệ quyền lợi lao động.
Từ "unionise" có nguồn gốc từ từ Latin "unio", có nghĩa là "sự kết hợp" hoặc "đoàn kết". Từ này phát triển trong tiếng Pháp thế kỷ 19 dưới dạng "unioniser", được sử dụng để chỉ hành động tổ chức công nhân thành một liên minh nhằm bảo vệ quyền lợi. Ngày nay, "unionise" được hiểu là hành động tạo lập hoặc gia nhập công đoàn, phản ánh nhu cầu hợp tác và đoàn kết trong bối cảnh lao động hiện đại.
Từ "unionise" (hay "unionize" trong tiếng Anh Mỹ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi chủ đề thường thiên về các vấn đề cá nhân và xã hội chung. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong bối cảnh nghiên cứu về lao động, quản trị nguồn nhân lực và chính sách công, đề cập đến quá trình thành lập công đoàn để bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các ngành nghề khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp