Bản dịch của từ Uniplane trong tiếng Việt

Uniplane

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniplane (Adjective)

01

Hình thành, nằm trong hoặc giới hạn trong một mặt phẳng; hoạt động hoặc di chuyển trong một mặt phẳng.

Forming situated in or confined to one plane operating or moving in one plane.

Ví dụ

The uniplane model discussed in class focused on social interactions.

Mô hình uniplane được thảo luận trong lớp tập trung vào tương tác xã hội.

Social media is not uniplane; it connects various aspects of life.

Mạng xã hội không phải là uniplane; nó kết nối nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Are uniplane approaches effective in addressing complex social issues?

Các phương pháp uniplane có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uniplane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uniplane

Không có idiom phù hợp