Bản dịch của từ Uniplane trong tiếng Việt
Uniplane
Adjective
Uniplane (Adjective)
Ví dụ
The uniplane model discussed in class focused on social interactions.
Mô hình uniplane được thảo luận trong lớp tập trung vào tương tác xã hội.
Social media is not uniplane; it connects various aspects of life.
Mạng xã hội không phải là uniplane; nó kết nối nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Are uniplane approaches effective in addressing complex social issues?
Các phương pháp uniplane có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uniplane
Không có idiom phù hợp