Bản dịch của từ Unique individual trong tiếng Việt
Unique individual
Unique individual (Noun)
Sarah is a unique individual with her own distinct fashion style.
Sarah là một cá nhân độc đáo với phong cách thời trang riêng.
Not every unique individual finds it easy to fit in socially.
Không phải cá nhân độc đáo nào cũng dễ dàng hòa nhập xã hội.
Is John considered a unique individual in our community?
John có được coi là một cá nhân độc đáo trong cộng đồng chúng ta không?
Maria is a unique individual with her own artistic style.
Maria là một cá nhân độc đáo với phong cách nghệ thuật riêng.
John is not a unique individual; he follows trends closely.
John không phải là một cá nhân độc đáo; anh ấy theo sát xu hướng.
Is Sarah a unique individual in her community?
Sarah có phải là một cá nhân độc đáo trong cộng đồng không?
Maria is a unique individual with extraordinary artistic talents.
Maria là một cá nhân độc đáo với tài năng nghệ thuật phi thường.
John is not a unique individual; many share his interests.
John không phải là một cá nhân độc đáo; nhiều người có sở thích như anh.
Is Sarah a unique individual in her approach to social issues?
Sarah có phải là một cá nhân độc đáo trong cách tiếp cận các vấn đề xã hội không?
Thuật ngữ "unique individual" chỉ một cá thể có sức hấp dẫn riêng biệt, thường có những đặc điểm, tính cách hoặc sở thích không giống ai. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng và sự khác biệt trong các tương tác xã hội. Dù cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ âm có thể thay đổi do sự khác nhau trong cách phát âm và nhấn âm của hai phương ngữ này.