Bản dịch của từ Uniqueness trong tiếng Việt
Uniqueness

Uniqueness (Noun)
Each individual has their own uniqueness that sets them apart.
Mỗi cá nhân đều có nét độc đáo riêng khiến họ trở nên khác biệt.
The uniqueness of her perspective made her stand out in the group.
Sự độc đáo trong quan điểm của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm.
Social interactions are enriched by the diversity and uniqueness of each person.
Các tương tác xã hội được làm phong phú nhờ sự đa dạng và độc đáo của mỗi người.
Her uniqueness in fashion made her stand out in the social scene.
Sự độc đáo trong thời trang của cô khiến cô nổi bật trong bối cảnh xã hội.
The event aimed to celebrate the cultural uniqueness of different social groups.
Sự kiện nhằm tôn vinh sự độc đáo về văn hóa của các nhóm xã hội khác nhau.
The city's diversity adds to its uniqueness as a social hub.
Sự đa dạng của thành phố làm tăng thêm tính độc đáo của nó như một trung tâm xã hội.
Dạng danh từ của Uniqueness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uniqueness | Uniquenesses |
Uniqueness (Noun Countable)
Each person has their own uniqueness that sets them apart.
Mỗi người đều có nét độc đáo riêng khiến họ trở nên khác biệt.
The uniqueness of her ideas made her stand out in the group.
Sự độc đáo trong ý tưởng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm.
The company prides itself on the uniqueness of its products.
Công ty tự hào về tính độc đáo của sản phẩm của mình.
Họ từ
Tính độc nhất (uniqueness) là khái niệm mô tả đặc điểm riêng biệt hoặc sự khác biệt của một sự vật, sự việc, hay cá nhân so với những đối tượng khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và khoa học xã hội để nhấn mạnh giá trị và vai trò của sự khác biệt. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "uniqueness" với nghĩa tương tự.
Tính từ "uniqueness" xuất phát từ gốc tiếng Latin "unicus", có nghĩa là "độc nhất". Giai đoạn lịch sử của từ này bắt đầu từ thời Trung cổ khi nó được sử dụng để chỉ sự không thể thay thế và tính đặc thù. Trong ngữ cảnh hiện đại, "uniqueness" chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của một đối tượng, người hay sự việc khiến chúng khác biệt so với những cái khác, nhấn mạnh giá trị của sự khác biệt trong xã hội và văn hóa.
Từ "uniqueness" thể hiện tần suất xuất hiện khá đáng chú ý trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thuyết trình về những đặc điểm riêng biệt của bản thân hoặc các đối tượng khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và kinh doanh để mô tả tính độc đáo hoặc khác biệt. Do đó, "uniqueness" không chỉ có giá trị từ vựng cao mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



