Bản dịch của từ Uniqueness trong tiếng Việt

Uniqueness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniqueness (Noun)

junˈiknəs
junˈiknəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái độc đáo.

The quality or state of being unique.

Ví dụ

Each individual has their own uniqueness that sets them apart.

Mỗi cá nhân đều có nét độc đáo riêng khiến họ trở nên khác biệt.

The uniqueness of her perspective made her stand out in the group.

Sự độc đáo trong quan điểm của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm.

Social interactions are enriched by the diversity and uniqueness of each person.

Các tương tác xã hội được làm phong phú nhờ sự đa dạng và độc đáo của mỗi người.

02

Một chất lượng độc đáo hoặc khác biệt.

A unique or distinct quality.

Ví dụ

Her uniqueness in fashion made her stand out in the social scene.

Sự độc đáo trong thời trang của cô khiến cô nổi bật trong bối cảnh xã hội.

The event aimed to celebrate the cultural uniqueness of different social groups.

Sự kiện nhằm tôn vinh sự độc đáo về văn hóa của các nhóm xã hội khác nhau.

The city's diversity adds to its uniqueness as a social hub.

Sự đa dạng của thành phố làm tăng thêm tính độc đáo của nó như một trung tâm xã hội.

Dạng danh từ của Uniqueness (Noun)

SingularPlural

Uniqueness

Uniquenesses

Uniqueness (Noun Countable)

junˈiknəs
junˈiknəs
01

Một điều độc đáo hoặc khác biệt.

A unique or distinct thing.

Ví dụ

Each person has their own uniqueness that sets them apart.

Mỗi người đều có nét độc đáo riêng khiến họ trở nên khác biệt.

The uniqueness of her ideas made her stand out in the group.

Sự độc đáo trong ý tưởng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm.

The company prides itself on the uniqueness of its products.

Công ty tự hào về tính độc đáo của sản phẩm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uniqueness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] The latter approach, which I advocate, respects individual and can lead to significant achievements and fulfilment in students' chosen areas [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Despite the above-mentioned advantages, delayed formal schooling can help children thrive more fully and [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Unlike parents, learning institutions have a opportunity to shape children's behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Furthermore, if each house in an area is built it will greatly contribute to the diverse image of the town [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Uniqueness

Không có idiom phù hợp