Bản dịch của từ Unitarian trong tiếng Việt
Unitarian

Unitarian (Noun)
John is a Unitarian who believes in the unity of God.
John là một Unitarian tin vào sự thống nhất của Chúa.
She is not a Unitarian; she follows a different religion.
Cô ấy không phải là một Unitarian; cô ấy theo một tôn giáo khác.
Are there many Unitarians in your social circle?
Có nhiều Unitarian trong vòng bạn bè xã hội của bạn không?
Unitarian (Adjective)
Liên quan đến unitarians hoặc niềm tin của họ.
Relating to unitarians or their beliefs.
She is a Unitarian minister who promotes social justice.
Cô ấy là một mục sư Unitarian thúc đẩy công bằng xã hội.
His beliefs are not Unitarian; he follows a different religion.
Tín ngưỡng của anh ấy không phải là Unitarian; anh ấy theo một tôn giáo khác.
Are you familiar with Unitarian principles of equality and inclusivity?
Bạn có quen thuộc với những nguyên tắc Unitarian về sự bình đẳng và tính bao dung không?
"Unitarian" là một thuật ngữ chỉ những người theo hệ thống tín ngưỡng tôn giáo mà không chấp nhận thuyết Trinity, tức tín lý ba ngôi. Người theo Unitarian thường nhấn mạnh vào tính duy nhất của Thượng đế và đề cao lý trí, tự do tư tưởng trong tôn giáo. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngoài nghĩa tôn giáo, "Unitarian" cũng có thể được sử dụng trong một số bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự thống nhất và không phân biệt.
Từ "unitarian" có nguồn gốc từ từ Latinh "unitarius", có nghĩa là "thống nhất" hay "đơn nhất", từ "unitas", tức là "sự thống nhất". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với phong trào tôn giáo Unitarianism xuất hiện vào thế kỷ 16, nhấn mạnh vào một Thiên Chúa duy nhất. Ngày nay, từ "unitarian" không chỉ phản ánh niềm tin tôn giáo mà còn thể hiện quan điểm về sự nhất quán và đồng nhất trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến chính trị.
Từ "unitarian" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mà nó thường không xuất hiện trong các tình huống thông dụng. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tôn giáo, triết học và chính trị, đề cập đến các quan điểm ủng hộ sự thống nhất và sự đơn giản trong hệ thống tín ngưỡng hoặc tổ chức xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu về tôn giáo và chính trị hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp