Bản dịch của từ Unitarism trong tiếng Việt

Unitarism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unitarism (Noun)

01

Một lý thuyết chính trị ủng hộ một hệ thống chính phủ thống nhất và tập trung.

A political theory which advocates a unified and centralized system of government.

Ví dụ

Unitary systems like unitarism promote centralized decision-making in government.

Các hệ thống đơn nhất như unitarism thúc đẩy việc ra quyết định tập trung trong chính phủ.

Many countries do not adopt unitarism due to regional differences.

Nhiều quốc gia không áp dụng unitarism do sự khác biệt vùng miền.

Is unitarism the best approach for managing social services effectively?

Liệu unitarism có phải là cách tốt nhất để quản lý dịch vụ xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unitarism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unitarism

Không có idiom phù hợp