Bản dịch của từ Unites trong tiếng Việt
Unites

Unites (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự đoàn kết.
Thirdperson singular simple present indicative of unite.
The community unites every year for the annual charity event.
Cộng đồng đoàn kết mỗi năm cho sự kiện từ thiện hàng năm.
The group does not unite for political reasons in the city.
Nhóm không đoàn kết vì lý do chính trị trong thành phố.
Why does the organization not unite with local charities?
Tại sao tổ chức không đoàn kết với các tổ chức từ thiện địa phương?
Dạng động từ của Unites (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | United |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | United |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uniting |
Họ từ
Từ "unites" là dạng số nhiều của động từ "unite", có nghĩa là kết hợp hoặc làm cho một nhóm hoặc các phần tử hòa hợp với nhau. Trong tiếng Anh, "unite" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cấu trúc. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể thể hiện giọng nói hơi nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ hai so với tiếng Anh Mỹ. "Unites" thường xuất hiện trong những văn cảnh liên quan đến sự hợp tác, đoàn kết hoặc tích hợp.
Từ "unites" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "unire", mang nghĩa "kết hợp" hay "hợp nhất". Trong tiếng Latin, "un-" có nghĩa là "một" và "-ire" có nghĩa là "đi" hoặc "hành động". Theo thời gian, "unites" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động gộp lại hoặc kết nối các phần khác nhau thành một thể thống nhất. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự thống nhất trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến xã hội.
Từ "unites" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kết nối và hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong phần Nói và Viết, "unites" thường liên quan đến các chủ đề như cộng đồng, sự đoàn kết hoặc các phong trào xã hội, phản ánh ý nghĩa của sự gắn kết và sức mạnh tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



