Bản dịch của từ Univariate trong tiếng Việt

Univariate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Univariate (Adjective)

01

Liên quan đến một số lượng thay đổi hoặc thay đổi.

Involving one variate or variable quantity.

Ví dụ

The univariate analysis showed a strong trend in social media usage.

Phân tích đơn biến cho thấy xu hướng mạnh mẽ trong việc sử dụng mạng xã hội.

Univariate studies do not consider multiple factors in social research.

Nghiên cứu đơn biến không xem xét nhiều yếu tố trong nghiên cứu xã hội.

Is the univariate approach sufficient for understanding social behavior?

Phương pháp đơn biến có đủ để hiểu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/univariate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Univariate

Không có idiom phù hợp