Bản dịch của từ Univariate trong tiếng Việt
Univariate

Univariate (Adjective)
The univariate analysis showed a strong trend in social media usage.
Phân tích đơn biến cho thấy xu hướng mạnh mẽ trong việc sử dụng mạng xã hội.
Univariate studies do not consider multiple factors in social research.
Nghiên cứu đơn biến không xem xét nhiều yếu tố trong nghiên cứu xã hội.
Is the univariate approach sufficient for understanding social behavior?
Phương pháp đơn biến có đủ để hiểu hành vi xã hội không?
Từ "univariate" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là liên quan đến một biến duy nhất trong thống kê và phân tích dữ liệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những kỹ thuật thống kê như phân tích hồi quy hoặc phân phối xác suất chỉ dựa trên một biến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm từ này, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai văn cảnh học thuật.
Từ "univariate" được hình thành từ hai thành tố Latin: tiền tố "uni-", có nghĩa là "một", và "variatus", từ "variāre", có nghĩa là "biến đổi". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thống kê và toán học để chỉ các phân tích chỉ liên quan đến một biến duy nhất. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự nhấn mạnh vào sự đơn nhất trong nghiên cứu, cho phép các nhà khoa học tập trung vào mối quan hệ và ảnh hưởng của một biến đối với kết quả.
Từ "univariate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, khi thảo luận về thống kê và phân tích dữ liệu. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các môn khoa học xã hội và kinh tế. "Univariate" thường được dùng để mô tả các phân tích chỉ liên quan đến một biến số, trong khi các biến số khác không được xem xét.