Bản dịch của từ Unleasable trong tiếng Việt
Unleasable

Unleasable (Adjective)
Không thể cho thuê; không phù hợp để cho thuê.
Impossible to lease unsuitable for leasing.
The building on 5th Avenue is unleasable due to its condition.
Tòa nhà trên Phố 5 không thể cho thuê vì tình trạng của nó.
This property is not unleasable; it can be renovated easily.
Tài sản này không phải là không thể cho thuê; nó có thể được cải tạo dễ dàng.
Is this area unleasable for social events or gatherings?
Khu vực này có phải là không thể cho thuê cho các sự kiện xã hội không?
Từ "unleasable" có nghĩa là không thể cho thuê hoặc không thể giải phóng. Đây là một tính từ được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "lease". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản hoặc hợp đồng pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unleasable" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố ngữ âm khu vực. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unleasable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" (nghĩa là không) và danh từ "lease" bắt nguồn từ động từ La-tinh "lacio", có nghĩa là "thả" hoặc "cho thuê". Từ này ban đầu diễn tả khả năng hoặc tình trạng có thể cho thuê. Ngày nay, "unleasable" được sử dụng để chỉ điều gì đó không thể được thả ra hoặc không thể cho thuê, phản ánh rõ ràng mối liên hệ với những khía cạnh di sản từ nguyên nghĩa.
Từ "unleasable" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc tài chính, khi thảo luận về tài sản không thể cho thuê hoặc các điều khoản hợp đồng. Trong ngữ cảnh khác, "unleasable" thường được dùng trong lĩnh vực bất động sản hoặc ngân hàng, khi mô tả những tài sản không thuộc quyền sở hữu hoặc không thể cho thuê hiệu quả.