Bản dịch của từ Unleasable trong tiếng Việt

Unleasable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleasable (Adjective)

ənlˈaɪsəbəl
ənlˈaɪsəbəl
01

Không thể cho thuê; không phù hợp để cho thuê.

Impossible to lease unsuitable for leasing.

Ví dụ

The building on 5th Avenue is unleasable due to its condition.

Tòa nhà trên Phố 5 không thể cho thuê vì tình trạng của nó.

This property is not unleasable; it can be renovated easily.

Tài sản này không phải là không thể cho thuê; nó có thể được cải tạo dễ dàng.

Is this area unleasable for social events or gatherings?

Khu vực này có phải là không thể cho thuê cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleasable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleasable

Không có idiom phù hợp