Bản dịch của từ Leasing trong tiếng Việt
Leasing
Noun [U/C]
Leasing (Noun)
lˈisɪŋ
lˈizɪŋ
Ví dụ
She told a leasing to cover up her mistake.
Cô ấy nói một lời dối để che giấu lỗi lầm của mình.
He always avoids leasing in his conversations.
Anh ta luôn tránh việc nói dối trong cuộc trò chuyện.
Did you catch her leasing about the incident yesterday?
Bạn đã bắt gặp cô ấy nói dối về sự việc ngày hôm qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leasing
Không có idiom phù hợp