Bản dịch của từ Unlight trong tiếng Việt

Unlight

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlight (Adjective)

ənlˈaɪt
ənlˈaɪt
01

Không nhẹ; nặng.

Not light heavy.

Ví dụ

The unlight furniture made moving difficult for the volunteers at the event.

Nội thất nặng đã làm cho việc di chuyển khó khăn cho các tình nguyện viên tại sự kiện.

The unlight packages were not suitable for the charity distribution.

Các gói hàng nặng không phù hợp cho việc phân phát từ thiện.

Are the unlight items causing problems during the community service project?

Có phải các vật nặng đang gây ra vấn đề trong dự án phục vụ cộng đồng không?

Unlight (Noun)

ənlˈaɪt
ənlˈaɪt
01

Bóng tối; bóng tối; sự vắng mặt hoặc đối diện của ánh sáng.

Darkness shadow the absence or opposite of light.

Ví dụ

Social media can sometimes create an unlight in our lives.

Mạng xã hội đôi khi có thể tạo ra bóng tối trong cuộc sống.

The unlight of ignorance affects many communities in the city.

Bóng tối của sự thiếu hiểu biết ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong thành phố.

Can unlight lead to social isolation among teenagers?

Liệu bóng tối có dẫn đến sự cô lập xã hội ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlight

Không có idiom phù hợp