Bản dịch của từ Unlikelihood trong tiếng Việt

Unlikelihood

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlikelihood (Noun)

ənlˈaɪklihʊd
ənlˈaɪklihʊd
01

Tình trạng hoặc tình trạng khó có thể xảy ra.

The state or condition of being unlikely.

Ví dụ

The unlikelihood of social unrest surprised many experts in 2023.

Sự không có khả năng xảy ra bất ổn xã hội khiến nhiều chuyên gia bất ngờ vào năm 2023.

There is no unlikelihood of community support for the new policy.

Không có khả năng nào về việc cộng đồng ủng hộ chính sách mới.

Is the unlikelihood of protests affecting the city's planning decisions?

Liệu sự không có khả năng xảy ra biểu tình có ảnh hưởng đến quyết định quy hoạch của thành phố không?

Unlikelihood (Idiom)

ˈənˌlaɪ.kliˌhʊd
ˈənˌlaɪ.kliˌhʊd
01

Chống lại tất cả khả năng hoặc xác suất.

Against all likelihood or probability.

Ví dụ

In social media, the unlikelihood of viral posts surprises many users daily.

Trên mạng xã hội, sự không chắc chắn của bài viết lan truyền khiến nhiều người bất ngờ hàng ngày.

The unlikelihood of friendships lasting forever worries some young adults.

Sự không chắc chắn của tình bạn kéo dài mãi mãi khiến một số người trẻ lo lắng.

Is the unlikelihood of social change affecting people's motivation to vote?

Liệu sự không chắc chắn của thay đổi xã hội có ảnh hưởng đến động lực bỏ phiếu của mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlikelihood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlikelihood

Không có idiom phù hợp