Bản dịch của từ Unlikelihood trong tiếng Việt
Unlikelihood

Unlikelihood (Noun)
The unlikelihood of social unrest surprised many experts in 2023.
Sự không có khả năng xảy ra bất ổn xã hội khiến nhiều chuyên gia bất ngờ vào năm 2023.
There is no unlikelihood of community support for the new policy.
Không có khả năng nào về việc cộng đồng ủng hộ chính sách mới.
Is the unlikelihood of protests affecting the city's planning decisions?
Liệu sự không có khả năng xảy ra biểu tình có ảnh hưởng đến quyết định quy hoạch của thành phố không?
Unlikelihood (Idiom)
Chống lại tất cả khả năng hoặc xác suất.
Against all likelihood or probability.
In social media, the unlikelihood of viral posts surprises many users daily.
Trên mạng xã hội, sự không chắc chắn của bài viết lan truyền khiến nhiều người bất ngờ hàng ngày.
The unlikelihood of friendships lasting forever worries some young adults.
Sự không chắc chắn của tình bạn kéo dài mãi mãi khiến một số người trẻ lo lắng.
Is the unlikelihood of social change affecting people's motivation to vote?
Liệu sự không chắc chắn của thay đổi xã hội có ảnh hưởng đến động lực bỏ phiếu của mọi người không?
Họ từ
Khả năng xảy ra không giống như mong đợi, "unlikelihood" đề cập đến sự không chắc chắn hoặc việc một sự kiện không thể xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và phân tích thống kê để mô tả xác suất xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "unlikelihood" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "likelihood", vốn có nguồn gốc từ từ "likeli", nghĩa là "được cho là" (từ "liken" mang nghĩa so sánh, tương tự). Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định, thể hiện sự không xác suất. Lịch sử ngôn ngữ của từ cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm khả năng xảy ra đến việc nhấn mạnh tính không chắc chắn, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh.
Từ "unlikelihood" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự không chắc chắn hoặc sự hiếm xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong các nghiên cứu khoa học, văn học hay phân tích dữ liệu, "unlikelihood" cũng xuất hiện để nhấn mạnh khả năng xảy ra thấp của một giả thuyết hoặc biến cố, từ đó góp phần vào việc hình thành lập luận chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp