Bản dịch của từ Unlimited trong tiếng Việt
Unlimited

Unlimited (Adjective)
(của một công ty) không giới hạn.
Of a company not limited.
This company offers unlimited resources for community development projects.
Công ty này cung cấp nguồn lực không giới hạn cho các dự án phát triển cộng đồng.
They do not have unlimited funding for social initiatives.
Họ không có nguồn tài trợ không giới hạn cho các sáng kiến xã hội.
Does this organization provide unlimited support for local charities?
Tổ chức này có cung cấp hỗ trợ không giới hạn cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
The internet provides unlimited access to information for everyone today.
Internet cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào thông tin cho mọi người hôm nay.
Many believe that unlimited resources can cause environmental problems.
Nhiều người tin rằng nguồn tài nguyên không giới hạn có thể gây ra vấn đề môi trường.
Is unlimited data necessary for social media users like Sarah?
Có phải dữ liệu không giới hạn là cần thiết cho người dùng mạng xã hội như Sarah không?
Dạng tính từ của Unlimited (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unlimited Không giới hạn | - | - |
Kết hợp từ của Unlimited (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially unlimited Tiềm ẩn không giới hạn | Social media offers potentially unlimited opportunities for networking. Mạng xã hội cung cấp cơ hội tiềm năng không giới hạn cho mạng lưới. |
Seemingly unlimited Dường như không giới hạn | The benefits of social media are seemingly unlimited for communication. Các lợi ích của truyền thông xã hội dường như không giới hạn cho việc giao tiếp. |
Apparently unlimited Dường như không giới hạn | Social media offers apparently unlimited opportunities for connection and communication. Mạng xã hội cung cấp cơ hội không giới hạn cho kết nối và giao tiếp. |
Almost unlimited Hầu như không giới hạn | Her social media reach is almost unlimited. Phạm vi truy cập truyền thông xã hội của cô ấy gần như không giới hạn. |
Essentially unlimited Vô hạn | Social media offers essentially unlimited opportunities for networking. Mạng xã hội cung cấp cơ hội không gian giao lưu không giới hạn. |
Từ "unlimited" có nghĩa là không bị giới hạn, không có sự hạn chế nào về số lượng, mức độ hoặc phạm vi. Trong tiếng Anh, "unlimited" được sử dụng thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm giống nhau /ʌnˈlɪmɪtɪd/. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ (như internet không giới hạn), khả năng, hoặc tài nguyên để nhấn mạnh sự tự do và tính linh hoạt.
Từ "unlimited" xuất phát từ tiếng Latin với gốc từ "limita", có nghĩa là "giới hạn" và tiền tố "un-" có nghĩa là "không". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm không có giới hạn hoặc không bị ràng buộc. Từ "unlimited" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, và đã dần dần phát triển trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, công nghệ và triết học, tượng trưng cho sự tự do và khả năng vô hạn trong những ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unlimited" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng, lựa chọn và cơ hội không giới hạn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, dịch vụ, và marketing để diễn tả các sản phẩm hoặc dịch vụ không có giới hạn trong việc sử dụng, ví dụ như "unlimited data" hay "unlimited access".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



