Bản dịch của từ Unlimited trong tiếng Việt

Unlimited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlimited (Adjective)

ənlˈɪmɪtɪd
ənlˈɪmɪtɪd
01

(của một công ty) không giới hạn.

Of a company not limited.

Ví dụ

This company offers unlimited resources for community development projects.

Công ty này cung cấp nguồn lực không giới hạn cho các dự án phát triển cộng đồng.

They do not have unlimited funding for social initiatives.

Họ không có nguồn tài trợ không giới hạn cho các sáng kiến xã hội.

Does this organization provide unlimited support for local charities?

Tổ chức này có cung cấp hỗ trợ không giới hạn cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

02

Không bị giới hạn hoặc hạn chế về số lượng, số lượng hoặc mức độ.

Not limited or restricted in terms of number quantity or extent.

Ví dụ

The internet provides unlimited access to information for everyone today.

Internet cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào thông tin cho mọi người hôm nay.

Many believe that unlimited resources can cause environmental problems.

Nhiều người tin rằng nguồn tài nguyên không giới hạn có thể gây ra vấn đề môi trường.

Is unlimited data necessary for social media users like Sarah?

Có phải dữ liệu không giới hạn là cần thiết cho người dùng mạng xã hội như Sarah không?

Dạng tính từ của Unlimited (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unlimited

Không giới hạn

-

-

Kết hợp từ của Unlimited (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially unlimited

Tiềm ẩn không giới hạn

Social media offers potentially unlimited opportunities for networking.

Mạng xã hội cung cấp cơ hội tiềm năng không giới hạn cho mạng lưới.

Seemingly unlimited

Dường như không giới hạn

The benefits of social media are seemingly unlimited for communication.

Các lợi ích của truyền thông xã hội dường như không giới hạn cho việc giao tiếp.

Apparently unlimited

Dường như không giới hạn

Social media offers apparently unlimited opportunities for connection and communication.

Mạng xã hội cung cấp cơ hội không giới hạn cho kết nối và giao tiếp.

Almost unlimited

Hầu như không giới hạn

Her social media reach is almost unlimited.

Phạm vi truy cập truyền thông xã hội của cô ấy gần như không giới hạn.

Essentially unlimited

Vô hạn

Social media offers essentially unlimited opportunities for networking.

Mạng xã hội cung cấp cơ hội không gian giao lưu không giới hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlimited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Admittedly, children have talent and new areas of development they have not yet discovered [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] If governments continue to invest in exploiting those new sources, there will be an amount of inexpensive energy on the long run [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, affordable costs and the widespread presence of the Internet allow numbers of participants regardless of not only their financial background but also geographical barriers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper deck supported by an row of piers below, each of which is spaced at intervals of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Unlimited

Không có idiom phù hợp