Bản dịch của từ Unlucrative trong tiếng Việt
Unlucrative

Unlucrative (Adjective)
Điều đó không mang lại lợi nhuận hay lợi ích gì; không mang lại lợi ích về mặt tài chính.
That yields no profit or gain not financially rewarding.
Many unlucrative jobs do not attract young graduates in 2023.
Nhiều công việc không sinh lợi không thu hút sinh viên trẻ năm 2023.
Unlucrative careers can discourage people from pursuing their passions.
Các nghề không sinh lợi có thể làm nản lòng mọi người theo đuổi đam mê.
Are unlucrative positions still common in today's job market?
Các vị trí không sinh lợi vẫn phổ biến trong thị trường lao động hôm nay không?
Từ "unlucrative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không mang lại lợi nhuận hoặc không có giá trị kinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, công việc hoặc ngành nghề không sinh lợi. Phiên bản viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, vế nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh đến sự không hiệu quả trong khía cạnh tài chính.
Từ "unlucrative" được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và gốc từ "lucrative", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lucrativus", nghĩa là "có lợi", xuất phát từ "lucrum", nghĩa là "lợi nhuận". Từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, phản ánh một đặc điểm kinh tế. Hiện nay, "unlucrative" được sử dụng để chỉ những hoạt động hay công việc không mang lại lợi nhuận, xuyên suốt ý nghĩa ban đầu về lợi ích kinh tế.
Từ "unlucrative" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nhưng ít khi gặp trong phần nói và viết do tính chất chuyên ngành. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tài chính để mô tả các hoạt động hoặc ngành nghề không đem lại lợi nhuận đáng kể. Cách sử dụng từ này có thể liên quan đến việc phân tích các xu hướng thị trường hoặc đánh giá độ hấp dẫn của các khoản đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp