Bản dịch của từ Unlucrative trong tiếng Việt

Unlucrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlucrative (Adjective)

01

Điều đó không mang lại lợi nhuận hay lợi ích gì; không mang lại lợi ích về mặt tài chính.

That yields no profit or gain not financially rewarding.

Ví dụ

Many unlucrative jobs do not attract young graduates in 2023.

Nhiều công việc không sinh lợi không thu hút sinh viên trẻ năm 2023.

Unlucrative careers can discourage people from pursuing their passions.

Các nghề không sinh lợi có thể làm nản lòng mọi người theo đuổi đam mê.

Are unlucrative positions still common in today's job market?

Các vị trí không sinh lợi vẫn phổ biến trong thị trường lao động hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlucrative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlucrative

Không có idiom phù hợp