Bản dịch của từ Unlucrative trong tiếng Việt
Unlucrative
Unlucrative (Adjective)
Điều đó không mang lại lợi nhuận hay lợi ích gì; không mang lại lợi ích về mặt tài chính.
That yields no profit or gain not financially rewarding.
Many unlucrative jobs do not attract young graduates in 2023.
Nhiều công việc không sinh lợi không thu hút sinh viên trẻ năm 2023.
Unlucrative careers can discourage people from pursuing their passions.
Các nghề không sinh lợi có thể làm nản lòng mọi người theo đuổi đam mê.
Are unlucrative positions still common in today's job market?
Các vị trí không sinh lợi vẫn phổ biến trong thị trường lao động hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp