Bản dịch của từ Unmake trong tiếng Việt
Unmake

Unmake (Verb)
They cannot unmake the laws passed by Congress last year.
Họ không thể hủy bỏ các luật được Quốc hội thông qua năm ngoái.
Activists argue that we should not unmake social progress.
Các nhà hoạt động lập luận rằng chúng ta không nên làm mất đi tiến bộ xã hội.
Can we unmake the harmful effects of social media on youth?
Chúng ta có thể hủy bỏ những tác động xấu của mạng xã hội lên thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "unmake" là động từ có nghĩa là phá hủy hoặc hủy bỏ trạng thái của một vật hoặc một điều gì đó đã được tạo ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc mỹ thuật, nơi ý tưởng về sự tái tạo hoặc giải thể được nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmake" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do yếu tố ngữ điệu vùng miền.
Từ "unmake" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và động từ "make" xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là tạo ra. Sự kết hợp này phản ánh quá trình làm mất đi hoặc phá hủy một thứ đã được tạo ra, thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại là "hủy bỏ, tháo dỡ" một vật hay một trạng thái đã tồn tại.
Từ "unmake" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, nơi ngữ cảnh sử dụng thường là các chủ đề về môi trường hoặc quá trình thay đổi. Trong viết và đọc, từ này có thể thấy trong văn bản mang tính phân tích hoặc phê phán về những vấn đề xã hội. Ngoài ra, "unmake" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và triết học, thể hiện sự phá vỡ hoặc thay đổi trạng thái của một sự vật, một ý tưởng hoặc một cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp