Bản dịch của từ Unmask trong tiếng Việt

Unmask

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmask (Verb)

ənmˈinɪŋ
ənmˈæsk
01

Để tiết lộ tính cách hoặc bản chất thực sự của.

To reveal the true character or nature of.

Ví dụ

The documentary unmasked the corruption in local government during 2022.

Bộ phim tài liệu đã vạch trần sự tham nhũng trong chính quyền địa phương năm 2022.

The report did not unmask the real issues affecting our community.

Báo cáo không vạch trần những vấn đề thực sự ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.

What will unmask the truth about social inequality in our city?

Điều gì sẽ vạch trần sự thật về bất bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta?

Dạng động từ của Unmask (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unmask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unmasked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unmasked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unmasks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unmasking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmask/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmask

Không có idiom phù hợp