Bản dịch của từ Unmask trong tiếng Việt
Unmask

Unmask (Verb)
The documentary unmasked the corruption in local government during 2022.
Bộ phim tài liệu đã vạch trần sự tham nhũng trong chính quyền địa phương năm 2022.
The report did not unmask the real issues affecting our community.
Báo cáo không vạch trần những vấn đề thực sự ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.
What will unmask the truth about social inequality in our city?
Điều gì sẽ vạch trần sự thật về bất bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta?
Dạng động từ của Unmask (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unmask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unmasked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unmasked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unmasks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unmasking |
Họ từ
"Unmask" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ mặt nạ hoặc tiết lộ danh tính thật sự của một ai đó hoặc một điều gì đó. Trong British English và American English, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa. Trong British English, "unmask" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc bí mật, trong khi American English có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong bối cảnh tâm lý hoặc xã hội. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên hình thức viết và phát âm của từ.
Từ "unmask" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc Latin, nghĩa là "không" hay "bỏ đi", và từ "mask", bắt nguồn từ tiếng Pháp "masque", có nguồn gốc từ tiếng Italy "maschera". Từ này lịch sử đã chứng kiến sự chuyển biến từ việc loại bỏ vật che mặt trở thành hành động làm lộ ra bản chất, sự thật hay danh tính. Trong ngữ cảnh hiện nay, "unmask" thường được sử dụng để chỉ việc tiết lộ hoặc phơi bày điều gì đó ẩn giấu.
Từ "unmask" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết và đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như phân tích tâm lý hoặc các vấn đề xã hội. Trong các tình huống khác, "unmask" có thể được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, báo chí, và thảo luận chính trị, thể hiện việc tiết lộ sự thật hoặc nhận diện bản chất của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp