Bản dịch của từ Unmaternal trong tiếng Việt
Unmaternal

Unmaternal (Adjective)
Không phải mẹ; không có mẹ; không có hoặc thể hiện những tình cảm đặc trưng của người mẹ.
Not maternal unmotherly not having or showing feelings characteristic of a mother.
Her unmaternal attitude surprised everyone at the family gathering last week.
Thái độ không giống mẹ của cô ấy khiến mọi người bất ngờ tại buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Many people believe that she is unmaternal and lacks nurturing skills.
Nhiều người tin rằng cô ấy không giống mẹ và thiếu kỹ năng nuôi dưỡng.
Is it common for women to be unmaternal in today's society?
Có phải phụ nữ không giống mẹ trong xã hội ngày nay là phổ biến không?
Từ "unmaternal" là một tính từ dùng để mô tả sự thiếu hoặc không mang tính chất của sự mẹ, thường liên quan đến sự không chăm sóc, không nuôi dưỡng hoặc thiếu sự âu yếm mà một người mẹ thường biểu hiện. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, ý nghĩa của nó có thể bị hiểu khác nhau. "Unmaternal" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò giới và sự kỳ vọng xã hội đối với phụ nữ.
Từ "unmaternal" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" (nghĩa là không) và từ "maternal" bắt nguồn từ tiếng Latin "maternalis" (có nghĩa là mẹ). "Maternal" nối kết với "mater", có nghĩa là mẹ trong tiếng Latin. Lịch sử từ này phản ánh sự từ chối hoặc thiếu đi bản chất của một người mẹ. Ngày nay, từ "unmaternal" được sử dụng để mô tả những thái độ hoặc hành vi không mang tính chăm sóc, nuôi dưỡng của một người phụ nữ, thường liên quan đến vai trò của bà mẹ trong gia đình.
Từ "unmaternal" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò của người mẹ, mối quan hệ gia đình hoặc các vấn đề liên quan đến bản sắc giới tính. Từ này phản ánh một trạng thái hoặc hành vi không tương thích với các phẩm chất mẹ hiền thường thấy, thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, văn hóa và tâm lý học.