Bản dịch của từ Unmerciful trong tiếng Việt
Unmerciful
Unmerciful (Adjective)
The unmerciful treatment of the homeless is a serious social issue.
Cách đối xử tàn nhẫn với người vô gia cư là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Many believe the unmerciful policies hurt vulnerable communities.
Nhiều người tin rằng các chính sách tàn nhẫn làm tổn thương cộng đồng dễ bị tổn thương.
Are unmerciful attitudes towards the poor common in our society?
Liệu thái độ tàn nhẫn với người nghèo có phổ biến trong xã hội chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unmerciful cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unmerciful" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không khoan nhượng, tàn nhẫn hoặc không thương xót. Từ này biểu thị sự thiếu lòng nhân ái hoặc thương cảm trong hành động hoặc thái độ. Dù "unmerciful" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chỉ sự khốc liệt của tình huống, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể dùng để chỉ bất kỳ sự tàn nhẫn nào trong các hành vi hoặc chính sách.
Từ "unmerciful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "misericordia", nghĩa là lòng trắc ẩn, từ “misereri” (thương hại) và "cor" (trái tim). Tiền tố "un-" có nghĩa là phủ định. Từ này được hình thành để diễn tả trạng thái không có lòng trắc ẩn, thiếu khoan dung. Xu hướng này đã được duy trì trong tiếng Anh hiện đại, biểu đạt ý nghĩa ám chỉ sự tàn nhẫn, khắc nghiệt trong hành động hoặc thái độ đối xử.
Từ "unmerciful" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương để miêu tả sự tàn nhẫn hoặc khắc nghiệt. Từ này thường được dùng trong các tình huống như phân tích hành vi của con người, các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp