Bản dịch của từ Unmindfully trong tiếng Việt

Unmindfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmindfully (Adverb)

ənmˈɪnfədli
ənmˈɪnfədli
01

Không có sự suy nghĩ hoặc cân nhắc đúng mức.

Without due thought or consideration.

Ví dụ

Many people unmindfully ignore social issues like poverty and inequality.

Nhiều người vô tâm bỏ qua các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

They do not unmindfully participate in discussions about climate change.

Họ không tham gia một cách vô tâm vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

Do you think people act unmindfully during social media debates?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động một cách vô tâm trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmindfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmindfully

Không có idiom phù hợp