Bản dịch của từ Unmindfully trong tiếng Việt
Unmindfully

Unmindfully (Adverb)
Không có sự suy nghĩ hoặc cân nhắc đúng mức.
Many people unmindfully ignore social issues like poverty and inequality.
Nhiều người vô tâm bỏ qua các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
They do not unmindfully participate in discussions about climate change.
Họ không tham gia một cách vô tâm vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Do you think people act unmindfully during social media debates?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động một cách vô tâm trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Unmindfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không chú ý hoặc thiếu sự chú tâm. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc suy nghĩ xảy ra mà không có sự suy xét hoặc ý thức rõ ràng. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học hoặc thiền.
Từ "unmindfully" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" diễn tả trạng thái phủ định và từ "mindful", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myndfull", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "minth", có nghĩa là chú ý hoặc quan tâm. Giai đoạn lịch sử này cho thấy cách thức chữ "mindful" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý trong hành động. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và từ gốc đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, mô tả hành động diễn ra mà không có sự chú ý hay ý thức.
Từ "unmindfully" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi ngôn ngữ được sử dụng có tính chất tự nhiên và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý, bàn luận về hành vi và ý thức, hoặc trong các cuộc thảo luận về thói quen chú ý trong cuộc sống hàng ngày, như mất tập trung hoặc không chú ý trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp