Bản dịch của từ Unmistakable trong tiếng Việt

Unmistakable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmistakable (Adjective)

01

Không thể nhầm lẫn với bất cứ điều gì khác; rất đặc biệt.

Not able to be mistaken for anything else very distinctive.

Ví dụ

Her unmistakable laughter echoed through the crowded room.

Tiếng cười rõ ràng của cô ấy vang lên trong phòng đông đúc.

The unmistakable scent of fresh flowers filled the air at the party.

Hương thơm rõ ràng của hoa tươi tràn ngập không khí tại bữa tiệc.

His unmistakable style of dressing always stood out in the group.

Phong cách ăn mặc rõ ràng của anh luôn nổi bật trong nhóm.

Kết hợp từ của Unmistakable (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite unmistakable

Khá rõ ràng

Her unique style of dressing is quite unmistakable in our social circle.

Phong cách ăn mặc độc đáo của cô ấy rất dễ nhận biết trong vòng xã hội của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmistakable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmistakable

Không có idiom phù hợp