Bản dịch của từ Unmistakable trong tiếng Việt
Unmistakable
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Unmistakable (Adjective)
Không thể nhầm lẫn với bất cứ điều gì khác; rất đặc biệt.
Not able to be mistaken for anything else very distinctive.
Her unmistakable laughter echoed through the crowded room.
Tiếng cười rõ ràng của cô ấy vang lên trong phòng đông đúc.
The unmistakable scent of fresh flowers filled the air at the party.
Hương thơm rõ ràng của hoa tươi tràn ngập không khí tại bữa tiệc.
His unmistakable style of dressing always stood out in the group.
Phong cách ăn mặc rõ ràng của anh luôn nổi bật trong nhóm.
Kết hợp từ của Unmistakable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite unmistakable Khá rõ ràng | Her unique style of dressing is quite unmistakable in our social circle. Phong cách ăn mặc độc đáo của cô ấy rất dễ nhận biết trong vòng xã hội của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "unmistakable" là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là không thể nhầm lẫn, rõ ràng, dễ nhận biết. Từ này thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm, yếu tố hay dấu hiệu nào đó có tính chất nổi bật hoặc đặc trưng đến mức không thể bị sai lầm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "unmistakable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "un-" (không) và "mistakable", từ "mistake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mistake", có nghĩa là "sai lầm". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc diễn đạt sự rõ ràng và chắc chắn, không thể bị nhầm lẫn. Hiện tại, "unmistakable" chỉ sự rõ ràng đến mức người khác không thể sai lầm trong việc nhận diện hay hiểu ý nghĩa của nó, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Anh ngày nay.
Từ "unmistakable" thường được sử dụng trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, bởi nó thường diễn tả sự rõ ràng, không thể nhầm lẫn của một ý tưởng hoặc tình huống. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài luận và thảo luận là tương đối cao, đặc biệt khi các thí sinh muốn nhấn mạnh độ chính xác hoặc tính xác thực. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí, quảng cáo và các tình huống trực tiếp, nhằm củng cố sự tin cậy hoặc tính chính xác của thông tin cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp