Bản dịch của từ Unmodernized trong tiếng Việt
Unmodernized

Unmodernized (Adjective)
(đặc biệt là một tòa nhà) chưa được hiện đại hóa; giữ lại các tính năng ban đầu.
Especially of a building not modernized retaining the original features.
The unmodernized library has beautiful wooden shelves and vintage decor.
Thư viện chưa hiện đại có kệ gỗ đẹp và trang trí cổ điển.
Many people do not appreciate the unmodernized houses in our town.
Nhiều người không đánh giá cao những ngôi nhà chưa hiện đại trong thị trấn.
Is the unmodernized school still functional for today's students?
Trường học chưa hiện đại có còn hoạt động cho học sinh ngày nay không?
Từ "unmodernized" có nghĩa là chưa được hiện đại hóa, tức là không trải qua quá trình cải cách công nghệ hoặc phát triển hiện đại. Đây là từ thuộc hình thức viết tại Mỹ, do tiền tố "un-" chỉ sự phủ định. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những công trình, hệ thống hoặc xã hội vẫn giữ nguyên trạng thái trước đây, thiếu tính cập nhật hoặc đổi mới. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường sử dụng các từ thay thế như “obsolete.”
Từ "unmodernized" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với từ "modernize" xuất phát từ tiếng Latin "modernus", có nghĩa là "hiện đại". Từ này phản ánh trạng thái không được đổi mới, không thích ứng với các tiêu chuẩn hiện đại. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện nay thường chỉ sự bảo thủ hoặc thiếu hụt trong việc áp dụng những phát triển mới nhất trong xã hội, công nghệ hoặc văn hóa.
Từ "unmodernized" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh đánh giá sự phát triển hoặc cải tiến của một cộng đồng hoặc một công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự không phù hợp của các hệ thống, quy trình hay phương thức cũ trong bối cảnh hiện đại. Từ "unmodernized" có thể liên quan đến các lĩnh vực như kiến trúc, xã hội học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp