Bản dịch của từ Unmodernized trong tiếng Việt

Unmodernized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmodernized (Adjective)

ənmˈɑndɚəzənd
ənmˈɑndɚəzənd
01

(đặc biệt là một tòa nhà) chưa được hiện đại hóa; giữ lại các tính năng ban đầu.

Especially of a building not modernized retaining the original features.

Ví dụ

The unmodernized library has beautiful wooden shelves and vintage decor.

Thư viện chưa hiện đại có kệ gỗ đẹp và trang trí cổ điển.

Many people do not appreciate the unmodernized houses in our town.

Nhiều người không đánh giá cao những ngôi nhà chưa hiện đại trong thị trấn.

Is the unmodernized school still functional for today's students?

Trường học chưa hiện đại có còn hoạt động cho học sinh ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmodernized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmodernized

Không có idiom phù hợp