Bản dịch của từ Unmovingly trong tiếng Việt
Unmovingly

Unmovingly (Adverb)
Một cách bất động; bất động; cố định; theo cách không khuấy động cảm xúc.
In an unmoving manner motionlessly fixedly in a manner that stirs no emotion.
The crowd watched unmovingly as the speaker presented his ideas.
Đám đông nhìn chằm chằm khi người diễn giả trình bày ý tưởng.
They did not react unmovingly to the shocking news about the protest.
Họ không phản ứng một cách vô cảm với tin tức gây sốc về cuộc biểu tình.
Why did the audience sit unmovingly during the powerful speech?
Tại sao khán giả ngồi bất động trong suốt bài phát biểu mạnh mẽ?
Từ "unmovingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái không thay đổi, không có sự chuyển động hoặc không bộc lộ cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt do cách nhấn âm và ngữ điệu của từng khu vực. "Unmovingly" thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả nhân vật, phản ánh sự bình tĩnh hoặc kiên định trong tình huống bất biến.
Từ "unmovingly" xuất phát từ tiền tố "un-", mang nghĩa phủ định, và từ "moving", bắt nguồn từ động từ "move", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm bất động hoặc không thay đổi, phản ánh sự ổn định hoặc kiên định trong hành động hoặc thái độ. Nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh trạng thái không bị ảnh hưởng, cho thấy sự kiên định và bền vững trong các tình huống cụ thể.
Từ "unmovingly" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của người hoặc vật trong văn học và diễn đạt cảm xúc, như sự kiên định hay bất động. Ví dụ, nó có thể xuất hiện trong mô tả nhân vật trong tiểu thuyết hoặc khi nói về những cảm xúc không bị tác động bởi môi trường xung quanh.