Bản dịch của từ Unmovingly trong tiếng Việt

Unmovingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmovingly (Adverb)

01

Một cách bất động; bất động; cố định; theo cách không khuấy động cảm xúc.

In an unmoving manner motionlessly fixedly in a manner that stirs no emotion.

Ví dụ

The crowd watched unmovingly as the speaker presented his ideas.

Đám đông nhìn chằm chằm khi người diễn giả trình bày ý tưởng.

They did not react unmovingly to the shocking news about the protest.

Họ không phản ứng một cách vô cảm với tin tức gây sốc về cuộc biểu tình.

Why did the audience sit unmovingly during the powerful speech?

Tại sao khán giả ngồi bất động trong suốt bài phát biểu mạnh mẽ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmovingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmovingly

Không có idiom phù hợp