Bản dịch của từ Unneighborly trong tiếng Việt
Unneighborly

Unneighborly (Adjective)
Không thân thiện hoặc hữu ích đối với hàng xóm; thiếu cân nhắc hoặc thiếu văn minh.
Not friendly or helpful towards neighbors inconsiderate or uncivil.
His unneighborly behavior upset the entire community during the festival.
Hành vi không thân thiện của anh ấy đã làm cả cộng đồng khó chịu trong lễ hội.
They were not unneighborly, always helping others in the neighborhood.
Họ không phải là người không thân thiện, luôn giúp đỡ người khác trong khu phố.
Is it unneighborly to ignore your neighbors' needs in a crisis?
Có phải là không thân thiện khi bỏ qua nhu cầu của hàng xóm trong khủng hoảng?
Họ từ
Từ "unneighborly" mang nghĩa chỉ hành động hay tính cách không thân thiện, vô tâm hoặc thiếu sự hỗ trợ giữa những người sống gần nhau, tức là hàng xóm. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những hành vi không phù hợp trong mối quan hệ hàng xóm, như thiếu thân thiện hoặc ngó lơ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách dùng.
Từ “unneighborly” xuất phát từ tiền tố tiếng Anh “un-”, có nguồn gốc Latin “in-” (không) kết hợp với danh từ “neighbor” có nguồn gốc từ tiếng Old English “neahgebur” (người hàng xóm), từ “neah” (gần) và “gebur” (người sống). Lịch sử từ này phản ánh quan niệm về cộng đồng và sự hòa hợp giữa các cá nhân. Nghĩa hiện tại của “unneighborly” chỉ hành vi thiếu thiện chí hoặc không thân thiện, thể hiện sự xa lạ và từ chối tương tác xã hội trong một môi trường cộng đồng.
Từ "unneighborly" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và nói về mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc cộng đồng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi không thân thiện hoặc thiếu sự hỗ trợ giữa những người sống gần nhau, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tinh thần cộng đồng hay các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất