Bản dịch của từ Unnerving trong tiếng Việt

Unnerving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnerving (Verb)

ənˈɝvɪŋ
ənˈɝvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của unnerve.

Present participle and gerund of unnerve.

Ví dụ

The constant scrutiny from the media is unnerving for celebrities.

Sự chú ý liên tục từ phương tiện truyền thông làm cho các ngôi sao bị rối loạn.

Being in a crowded place can be unnerving for introverts.

Việc ở nơi đông người có thể làm cho người hướng nội bị rối loạn.

The sudden change in plans was unnerving for the team.

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cho đội bị rối loạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnerving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnerving

Không có idiom phù hợp