Bản dịch của từ Unnerving trong tiếng Việt
Unnerving

Unnerving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của unnerve.
Present participle and gerund of unnerve.
The constant scrutiny from the media is unnerving for celebrities.
Sự chú ý liên tục từ phương tiện truyền thông làm cho các ngôi sao bị rối loạn.
Being in a crowded place can be unnerving for introverts.
Việc ở nơi đông người có thể làm cho người hướng nội bị rối loạn.
The sudden change in plans was unnerving for the team.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cho đội bị rối loạn.
Họ từ
Từ "unnerving" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây cảm giác lo lắng hoặc bất an. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện hoặc hành động làm mất đi sự tự tin hoặc cảm giác an toàn của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ trong phát âm.
Từ "unnerving" xuất phát từ động từ "nerve", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái không còn kiên cường hay tự tin. Kết hợp với tiền tố "un-", nghĩa là "không", từ "unnerving" mang ý nghĩa làm mất đi sự tự tin hoặc sự an tâm. Sự chuyển biến này phản ánh cảm giác lo âu, bất an trong tâm lý con người hiện đại.
Từ "unnerving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các đề thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh về cảm xúc và mô tả trạng thái tinh thần thường được sử dụng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn cảnh văn học, điện ảnh, hoặc trong các bài viết phân tích tâm lý, khi mô tả cảm giác lo lắng hoặc bối rối do sự kiện bất ngờ gây ra. Từ này có thể được dùng để thể hiện sự khó chịu trong các tình huống giao tiếp xã hội, như gặp gỡ người lạ hoặc trong các hoàn cảnh căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp