Bản dịch của từ Unnerve trong tiếng Việt
Unnerve
Unnerve (Verb)
Làm (ai đó) mất can đảm hoặc sự tự tin.
Make someone lose courage or confidence.
The unexpected news about the job loss unnerved her.
Tin tức bất ngờ về việc mất việc làm làm cô ấy mất can đảm.
The rise in crime rates unnerved the residents of the neighborhood.
Sự tăng lên của tỷ lệ tội phạm làm cho cư dân khu phố mất can đảm.
The unexplained noises at night unnerved the young children.
Những tiếng ồn không rõ nguyên nhân vào ban đêm làm cho trẻ em mất can đảm.
Họ từ
"Unnerve" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm mất tự tin hoặc gây cảm giác lo lắng cho ai đó. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả những cảm xúc tiêu cực, có thể làm giảm khả năng thực hiện nhiệm vụ hoặc suy nghĩ rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unnerve" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác giữa hai phương ngữ.
Từ "unnerve" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "nervare", có nghĩa là "làm cho cứng rắn" hoặc "có sức lực". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp trung cổ "enervier", mang ý nghĩa làm suy yếu hoặc làm mất tinh thần. Hiện nay, "unnerve" chỉ trạng thái cảm xúc bị mất tự tin hoặc cảm thấy lo âu, phản ánh sự chuyển mình từ sức mạnh sang trạng thái yếu đuối, phù hợp với lịch sử ngữ nghĩa của nó.
Từ "unnerve" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện với mức độ vừa phải trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng trong tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự mất tự tin hoặc lo lắng do áp lực, chẳng hạn như trong tâm lý học hoặc khi mô tả trải nghiệm cá nhân trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp