Bản dịch của từ Unnerve trong tiếng Việt

Unnerve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnerve (Verb)

01

Làm (ai đó) mất can đảm hoặc sự tự tin.

Make someone lose courage or confidence.

Ví dụ

The unexpected news about the job loss unnerved her.

Tin tức bất ngờ về việc mất việc làm làm cô ấy mất can đảm.

The rise in crime rates unnerved the residents of the neighborhood.

Sự tăng lên của tỷ lệ tội phạm làm cho cư dân khu phố mất can đảm.

The unexplained noises at night unnerved the young children.

Những tiếng ồn không rõ nguyên nhân vào ban đêm làm cho trẻ em mất can đảm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unnerve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnerve

Không có idiom phù hợp