Bản dịch của từ Unnun trong tiếng Việt
Unnun

Unnun (Verb)
(chuyển tiếp, hiếm) thoát khỏi tình trạng xuất gia.
(transitive, rare) to remove from the condition of being a nun.
She decided to unnun after years of being a nun.
Cô ấy quyết định bỏ dòng sau nhiều năm làm nữ tu.
The nun unnunned due to personal reasons.
Nữ tu rời dòng vì lý do cá nhân.
The community supported her decision to unnun.
Cộng đồng ủng hộ quyết định của cô ấy rời dòng.
Từ "unnun" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không được công nhận trong từ điển tiêu chuẩn. Có khả năng "unnun" là một lỗi chính tả hoặc là một từ lóng chưa được công nhận. Trong ngữ cảnh nghiên cứu từ vựng, việc xác định nguồn gốc, cách phát âm và các tình huống sử dụng của từ này là rất cần thiết. Để có thông tin chính xác hơn, cần tham khảo thêm các nguồn từ điển hoặc tài liệu ngôn ngữ khác.
Từ “unnun” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “ unum,” có nghĩa là “một.” Trong hệ thống phân loại hóa học, “unnun” thể hiện tên thay thế cho các nguyên tố chưa được phát hiện, sử dụng tiền tố này kèm theo số nguyên tử của nguyên tố (ví dụ: ununhexium cho nguyên tố 106). Sự kết hợp này phản ánh sự khát khao tìm kiếm và khám phá các thành phần cơ bản trong tự nhiên, đồng thời phù hợp với quy tắc đặt tên tiêu chuẩn trong hóa học.
Từ "unnun" không phải là một từ có trong từ điển tiêu chuẩn tiếng Anh, và không có sự xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Do đó, không thể phân tích tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS hoặc trong các ngữ cảnh phổ biến khác. Có thể đây là một từ viết sai hoặc một thuật ngữ không phổ biến, cần được làm rõ để tiến hành phân tích chính xác hơn.