Bản dịch của từ Unnun trong tiếng Việt

Unnun

Verb

Unnun (Verb)

ənˈʌn
ənˈʌn
01

(chuyển tiếp, hiếm) thoát khỏi tình trạng xuất gia.

(transitive, rare) to remove from the condition of being a nun.

Ví dụ

She decided to unnun after years of being a nun.

Cô ấy quyết định bỏ dòng sau nhiều năm làm nữ tu.

The nun unnunned due to personal reasons.

Nữ tu rời dòng vì lý do cá nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnun

Không có idiom phù hợp