Bản dịch của từ Unoperated trong tiếng Việt
Unoperated

Unoperated (Adjective)
Many unoperated patients still hope for better health outcomes.
Nhiều bệnh nhân chưa phẫu thuật vẫn hy vọng có kết quả sức khỏe tốt hơn.
Unoperated cases can worsen if not monitored regularly.
Các trường hợp chưa phẫu thuật có thể xấu đi nếu không được theo dõi thường xuyên.
Are unoperated individuals receiving enough support from healthcare providers?
Các cá nhân chưa phẫu thuật có nhận đủ hỗ trợ từ nhà cung cấp dịch vụ y tế không?
Many unoperated factories in Detroit have closed due to economic decline.
Nhiều nhà máy chưa hoạt động ở Detroit đã đóng cửa do suy thoái kinh tế.
The unoperated community center cannot serve local families effectively.
Trung tâm cộng đồng chưa hoạt động không thể phục vụ hiệu quả cho các gia đình địa phương.
Are there any unoperated facilities in your neighborhood?
Có cơ sở nào chưa hoạt động trong khu phố của bạn không?
"Unoperated" là tính từ chỉ trạng thái chưa trải qua sự can thiệp phẫu thuật hoặc chưa được điều chỉnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả một bệnh nhân không được phẫu thuật, có thể liên quan đến tình trạng sức khỏe chưa được cải thiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực cụ thể.
Từ "unoperated" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không", kết hợp với phần gốc "operate" đến từ tiếng Latin "operari", nghĩa là "hoạt động" hay "thực hiện". Về lịch sử, từ này phản ánh trạng thái không được hoạt động hay không được thực hiện một hành động nào đó. Hiện nay, "unoperated" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống chưa được sử dụng hay vận hành trong bối cảnh công nghệ và y tế.
Từ "unoperated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các component của IELTS, tuy nhiên vẫn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về y học hoặc công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng của thiết bị hoặc bệnh nhân chưa được phẫu thuật. Trong Reading và Writing, nó thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, phân tích tình trạng chưa được can thiệp.