Bản dịch của từ Unoperated trong tiếng Việt

Unoperated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoperated (Adjective)

01

Ca phẫu thuật. mà chưa trải qua phẫu thuật.

Surgery that has not undergone surgery.

Ví dụ

Many unoperated patients still hope for better health outcomes.

Nhiều bệnh nhân chưa phẫu thuật vẫn hy vọng có kết quả sức khỏe tốt hơn.

Unoperated cases can worsen if not monitored regularly.

Các trường hợp chưa phẫu thuật có thể xấu đi nếu không được theo dõi thường xuyên.

Are unoperated individuals receiving enough support from healthcare providers?

Các cá nhân chưa phẫu thuật có nhận đủ hỗ trợ từ nhà cung cấp dịch vụ y tế không?

02

Không được vận hành; không hoạt động tích cực.

Not operated not in active operation.

Ví dụ

Many unoperated factories in Detroit have closed due to economic decline.

Nhiều nhà máy chưa hoạt động ở Detroit đã đóng cửa do suy thoái kinh tế.

The unoperated community center cannot serve local families effectively.

Trung tâm cộng đồng chưa hoạt động không thể phục vụ hiệu quả cho các gia đình địa phương.

Are there any unoperated facilities in your neighborhood?

Có cơ sở nào chưa hoạt động trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unoperated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoperated

Không có idiom phù hợp