Bản dịch của từ Unoriginative trong tiếng Việt
Unoriginative
Unoriginative (Adjective)
Không có nguồn gốc, không tạo ra hoặc khởi xướng một cái gì đó có nguồn gốc.
Not originative not producing or initiating something original.
Many unoriginative ideas were presented at the social conference last week.
Nhiều ý tưởng không sáng tạo đã được trình bày tại hội nghị xã hội tuần trước.
Unoriginative responses do not help in improving social discussions.
Các phản hồi không sáng tạo không giúp cải thiện các cuộc thảo luận xã hội.
Are unoriginative opinions common in social media today?
Các ý kiến không sáng tạo có phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?
Từ "unoriginative" được sử dụng để chỉ sự thiếu sáng tạo hoặc khả năng phát minh. Từ này thường có nghĩa tiêu cực, diễn tả một trạng thái hoặc sản phẩm không mang tính độc đáo hoặc đổi mới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh hoặc tông giọng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này.
Từ "unoriginative" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "originative", xuất phát từ gốc Latin "originare", có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "khởi nguồn". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh của thế kỷ 19, để chỉ những cái gì thiếu sáng tạo hoặc không có sự mới mẻ. Sự liên kết giữa nguyên nghĩa và ý nghĩa hiện tại cho thấy rằng những sản phẩm, ý tưởng hay kĩ năng được coi là "unoriginative" thường thiếu yếu tố sáng tạo và tính độc đáo mà xã hội đánh giá cao.
Từ "unoriginative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong bài viết và nói, nơi thí sinh cần phê phán hoặc mô tả sự thiếu sáng tạo trong ý tưởng hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phân tích văn học, phê bình nghệ thuật, và trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nhấn mạnh vào sự quan trọng của tư duy sáng tạo trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.