Bản dịch của từ Unoriginative trong tiếng Việt
Unoriginative
Unoriginative (Adjective)
Không có nguồn gốc, không tạo ra hoặc khởi xướng một cái gì đó có nguồn gốc.
Not originative not producing or initiating something original.
Many unoriginative ideas were presented at the social conference last week.
Nhiều ý tưởng không sáng tạo đã được trình bày tại hội nghị xã hội tuần trước.
Unoriginative responses do not help in improving social discussions.
Các phản hồi không sáng tạo không giúp cải thiện các cuộc thảo luận xã hội.
Are unoriginative opinions common in social media today?
Các ý kiến không sáng tạo có phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?