Bản dịch của từ Unoriginative trong tiếng Việt

Unoriginative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoriginative (Adjective)

01

Không có nguồn gốc, không tạo ra hoặc khởi xướng một cái gì đó có nguồn gốc.

Not originative not producing or initiating something original.

Ví dụ

Many unoriginative ideas were presented at the social conference last week.

Nhiều ý tưởng không sáng tạo đã được trình bày tại hội nghị xã hội tuần trước.

Unoriginative responses do not help in improving social discussions.

Các phản hồi không sáng tạo không giúp cải thiện các cuộc thảo luận xã hội.

Are unoriginative opinions common in social media today?

Các ý kiến không sáng tạo có phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unoriginative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoriginative

Không có idiom phù hợp