Bản dịch của từ Unpaid bill trong tiếng Việt

Unpaid bill

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpaid bill (Noun)

ənpˈeɪd bˈɪl
ənpˈeɪd bˈɪl
01

Hóa đơn cho hàng hóa, dịch vụ chưa được thanh toán.

An invoice for goods or services that has not been paid yet.

Ví dụ

Many families struggle with unpaid bills during economic downturns.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với hóa đơn chưa thanh toán trong suy thoái kinh tế.

She does not have any unpaid bills this month.

Cô ấy không có hóa đơn nào chưa thanh toán trong tháng này.

Are unpaid bills common in low-income neighborhoods?

Có phải hóa đơn chưa thanh toán là phổ biến ở các khu vực thu nhập thấp không?

Unpaid bill (Adjective)

ənpˈeɪd bˈɪl
ənpˈeɪd bˈɪl
01

Không nhận được thanh toán.

Not receiving payment.

Ví dụ

Many families face unpaid bills during economic downturns like the recession.

Nhiều gia đình phải đối mặt với hóa đơn chưa thanh toán trong thời kỳ suy thoái.

She does not have any unpaid bills this month, thankfully.

Cô ấy không có hóa đơn nào chưa thanh toán trong tháng này, thật may mắn.

Are unpaid bills a common issue in your community?

Hóa đơn chưa thanh toán có phải là vấn đề phổ biến trong cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpaid bill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpaid bill

Không có idiom phù hợp