Bản dịch của từ Unpaid bill trong tiếng Việt
Unpaid bill
Unpaid bill (Noun)
Many families struggle with unpaid bills during economic downturns.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với hóa đơn chưa thanh toán trong suy thoái kinh tế.
She does not have any unpaid bills this month.
Cô ấy không có hóa đơn nào chưa thanh toán trong tháng này.
Are unpaid bills common in low-income neighborhoods?
Có phải hóa đơn chưa thanh toán là phổ biến ở các khu vực thu nhập thấp không?
Unpaid bill (Adjective)
Many families face unpaid bills during economic downturns like the recession.
Nhiều gia đình phải đối mặt với hóa đơn chưa thanh toán trong thời kỳ suy thoái.
She does not have any unpaid bills this month, thankfully.
Cô ấy không có hóa đơn nào chưa thanh toán trong tháng này, thật may mắn.
Are unpaid bills a common issue in your community?
Hóa đơn chưa thanh toán có phải là vấn đề phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp