Bản dịch của từ Unpatched trong tiếng Việt
Unpatched

Unpatched (Adjective)
(đặc biệt là chương trình hoặc quy trình máy tính) không được cung cấp bản vá.
Especially of a computer routine or program not provided with a patch.
The unpatched software caused issues during the social media campaign.
Phần mềm không được cập nhật đã gây ra sự cố trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Many users reported unpatched vulnerabilities in their social networking apps.
Nhiều người dùng đã báo cáo lỗ hổng chưa được vá trong ứng dụng mạng xã hội.
Are there any unpatched programs affecting our social media strategy?
Có chương trình nào chưa được vá ảnh hưởng đến chiến lược truyền thông xã hội của chúng ta không?
Từ "unpatched" được sử dụng để chỉ tình trạng của phần mềm hoặc hệ thống chưa được cập nhật hoặc sửa chữa, thường liên quan đến các lỗ hổng bảo mật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, "unpatched" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hacker và an ninh mạng, trong khi ở Anh có thể liên quan đến các chuẩn mực công nghệ phần mềm.
Từ "unpatched" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "không có". Phần còn lại của từ "patched" xuất phát từ động từ "patch", từ tiếng Anh cổ "pacche", có nghĩa là "vá" hoặc "sửa chữa". Trong ngữ cảnh hiện đại, "unpatched" được sử dụng để chỉ trạng thái của phần mềm hoặc hệ thống chưa được cập nhật, dẫn đến những lỗ hổng bảo mật. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa bảo mật công nghệ và việc duy trì cập nhật phần mềm.
Từ "unpatched" không phải là một từ phổ biến trong các đề thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến công nghệ và bảo mật. Trong bối cảnh này, "unpatched" thường được sử dụng để chỉ phần mềm hoặc hệ thống chưa được cập nhật để khắc phục các lỗ hổng bảo mật. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về an toàn mạng, trong các bài viết về công nghệ thông tin hay trong các tài liệu phân tích rủi ro.