Bản dịch của từ Unpausing trong tiếng Việt

Unpausing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpausing (Adjective)

01

Không ngừng nghỉ; không dừng lại hoặc do dự; không ngừng.

Without a pause not pausing or hesitating incessant.

Ví dụ

The unpausing chatter at the party was quite overwhelming for me.

Cuộc trò chuyện không ngừng tại bữa tiệc thật sự quá áp đảo với tôi.

The unpausing noise from the crowd did not bother the speaker.

Âm thanh không ngừng từ đám đông không làm phiền người phát biểu.

Is the unpausing discussion about social issues helpful for students?

Liệu cuộc thảo luận không ngừng về các vấn đề xã hội có hữu ích cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpausing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpausing

Không có idiom phù hợp