Bản dịch của từ Unpausing trong tiếng Việt
Unpausing

Unpausing (Adjective)
Không ngừng nghỉ; không dừng lại hoặc do dự; không ngừng.
Without a pause not pausing or hesitating incessant.
The unpausing chatter at the party was quite overwhelming for me.
Cuộc trò chuyện không ngừng tại bữa tiệc thật sự quá áp đảo với tôi.
The unpausing noise from the crowd did not bother the speaker.
Âm thanh không ngừng từ đám đông không làm phiền người phát biểu.
Is the unpausing discussion about social issues helpful for students?
Liệu cuộc thảo luận không ngừng về các vấn đề xã hội có hữu ích cho sinh viên không?
"Unpausing" là một động từ được hình thành từ tiền tố "un-" ghép với động từ "pause", có nghĩa là khôi phục hoặc tiếp tục một hoạt động hoặc trạng thái đã bị tạm dừng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Thường gặp trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và truyền thông, từ này chỉ hành động tái khởi động một quá trình.
Từ "unpausing" được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và danh động từ "pausing", có nguồn gốc từ động từ "pause", xuất phát từ tiếng Latin "pausa", có nghĩa là "dừng lại". Trong lịch sử, "pause" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14, mô tả hành động tạm ngừng. Hiện nay, "unpausing" ám chỉ việc khôi phục hoặc tiếp tục một hoạt động đã dừng lại, phản ánh ý nghĩa ngược lại với "pausing".
Từ "unpausing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không thường xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó. Trong phần Nói và Viết, "unpausing" có thể được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ hoặc xử lý thông tin, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc tiếp tục một hành động bị gián đoạn, như trong trò chơi hoặc quy trình làm việc.