Bản dịch của từ Incessant trong tiếng Việt

Incessant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incessant (Adjective)

ɪnsˈɛsn̩t
ɪnsˈɛsn̩t
01

(về điều gì đó được coi là khó chịu) tiếp tục mà không tạm dừng hoặc gián đoạn.

(of something regarded as unpleasant) continuing without pause or interruption.

Ví dụ

The incessant noise from the construction site disrupted the neighborhood.

Âm thanh liên tục từ công trường làm phiền khu phố.

The incessant rain caused flooding in the low-lying areas of the city.

Mưa không ngớt gây lũ ở các khu vực thấp của thành phố.

The incessant complaints about the service led to changes in management.

Những phàn nàn không ngớt về dịch vụ dẫn đến thay đổi quản lý.

Dạng tính từ của Incessant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incessant

Không ngừng

More incessant

Không ngừng

Most incessant

Không ngừng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incessant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incessant

Không có idiom phù hợp