Bản dịch của từ Incessant trong tiếng Việt
Incessant
Incessant (Adjective)
(về điều gì đó được coi là khó chịu) tiếp tục mà không tạm dừng hoặc gián đoạn.
(of something regarded as unpleasant) continuing without pause or interruption.
The incessant noise from the construction site disrupted the neighborhood.
Âm thanh liên tục từ công trường làm phiền khu phố.
The incessant rain caused flooding in the low-lying areas of the city.
Mưa không ngớt gây lũ ở các khu vực thấp của thành phố.
The incessant complaints about the service led to changes in management.
Những phàn nàn không ngớt về dịch vụ dẫn đến thay đổi quản lý.
Dạng tính từ của Incessant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incessant Không ngừng | More incessant Không ngừng | Most incessant Không ngừng |
Họ từ
Từ "incessant" có nghĩa là không ngừng, liên tục, thường được sử dụng để miêu tả những hành động, sự việc xảy ra mà không có sự gián đoạn. Từ này có xuất xứ từ tiếng Latin "incessans", xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa giống nhau. Trong cả hai phiên bản, "incessant" thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn đạt sự phiền hà hay sức ảnh hưởng kéo dài, chẳng hạn như "incessant noise" (tiếng ồn không ngừng).
Từ "incessant" xuất phát từ tiếng Latinh "incessans", nghĩa là "không ngừng" (từ "in-" có nghĩa là "không" và "cessare" có nghĩa là "dừng lại"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả những điều kéo dài liên tục, không bị gián đoạn. Hiện nay, "incessant" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc âm thanh kéo dài một cách lặp đi lặp lại, gây cảm giác khó chịu hoặc mệt mỏi cho người nghe.
Từ "incessant" được sử dụng khá phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà từ này thường mô tả sự liên tục hoặc không ngừng của một hiện tượng. Trong phần nói, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ "incessant" thường được thấy trong văn học và báo chí, khi nói về âm thanh hoặc hoạt động mà không có hồi kết, như tiếng mưa hoặc tiếng ồn trong đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp