Bản dịch của từ Unpen trong tiếng Việt
Unpen

Unpen (Verb)
Thả (đặc biệt là động vật) khỏi chuồng hoặc chuồng khác.
To release (especially an animal) from a pen or other enclosure.
The animal shelter workers unpen the rescued dogs every morning.
Các nhân viên trại bảo vệ động vật thường mở chuồng cho những con chó được cứu mỗi sáng.
Volunteers unpen the chickens to let them roam freely in the yard.
Những tình nguyện viên thường mở chuồng cho gà để chúng có thể tự do di chuyển trong sân.
During the event, the organizers unpen the rabbits for a petting session.
Trong sự kiện, những người tổ chức thường mở chuồng cho những con thỏ để có buổi sờ mó.
Từ "unpen" được định nghĩa là hành động gỡ bỏ, tháo rời hoặc giải phóng những gì đã bị nhốt trong một không gian kín, thường liên quan đến việc mở khóa hoặc xóa bỏ giới hạn. Tuy nhiên, "unpen" không phải là một từ phổ biến hoặc được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, từ này có thể được coi là không chính thức và thường không xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Từ "unpen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "pen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinna", nghĩa là "lồng" hoặc "tổ". Tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unpen" ám chỉ hành động giải phóng, tháo gỡ và loại bỏ sự giam cầm, tương ứng với ý nghĩa nguyên thủy của việc tháo rời hoặc giải phóng. Từ này nhấn mạnh sự chuyển biến từ trạng thái bị hạn chế sang tự do hơn trong văn hóa ngôn ngữ hiện nay.
Từ "unpen" là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "unpen" có thể được sử dụng để chỉ hành động mở, tháo gỡ hoặc giải thoát khỏi những ràng buộc. Nói chung, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự tự do, khả năng sáng tạo hoặc sự giải phóng khỏi giới hạn, nhưng không phải là một lựa chọn từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.