Bản dịch của từ Unperturbedness trong tiếng Việt
Unperturbedness

Unperturbedness (Noun)
Trạng thái hoặc tình trạng không bị xáo trộn; sự điềm tĩnh, không nao núng.
The state or condition of being unperturbed unflappability composure.
Her unperturbedness during the debate impressed everyone in the audience.
Sự bình tĩnh của cô ấy trong buổi tranh luận đã ấn tượng mọi người.
His unperturbedness did not show when faced with criticism from the panel.
Sự bình tĩnh của anh ấy không bị ảnh hưởng khi đối mặt với chỉ trích.
Is unperturbedness important for leaders in social movements like Martin Luther King?
Sự bình tĩnh có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo phong trào xã hội không?
"Unperturbedness" là một danh từ có nguồn gốc từ tính từ "unperturbed", mang nghĩa là trạng thái không bị dao động, không bị lo lắng hoặc bối rối. Từ này mô tả cảm giác bình tĩnh và kiên định trước những khó khăn hoặc áp lực. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, cả trong Anh và Mỹ, với "calmness" hay "composure" thường là lựa chọn thay thế phổ biến hơn. Trong văn viết, "unperturbedness" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc triết học.
Từ "unperturbedness" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", và gốc từ "perturbed" từ tiếng Latin "perturbare", có nghĩa là "làm rối loạn". "Perturbed" xuất phát từ "per-" (thông qua) và "turbare" (rối loạn). Lịch sử từ này phản ánh sự trái ngược với trạng thái lo âu hay rối loạn, và "unperturbedness" hiện nay chỉ trạng thái bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi những biến cố bên ngoài.
Từ "unperturbedness" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói có tính chất mô tả về trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự bình tĩnh hoặc sự không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, như trong tâm lý học hoặc triết học, thể hiện sự ổn định nội tại của một cá nhân trước các tình huống khó khăn. Sự hiếm có của từ này trong tài liệu học thuật cũng như trong văn phạm hàng ngày cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến.