Bản dịch của từ Unperturbedness trong tiếng Việt

Unperturbedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unperturbedness (Noun)

ˌʌnpɚtɝˈbədnəst
ˌʌnpɚtɝˈbədnəst
01

Trạng thái hoặc tình trạng không bị xáo trộn; sự điềm tĩnh, không nao núng.

The state or condition of being unperturbed unflappability composure.

Ví dụ

Her unperturbedness during the debate impressed everyone in the audience.

Sự bình tĩnh của cô ấy trong buổi tranh luận đã ấn tượng mọi người.

His unperturbedness did not show when faced with criticism from the panel.

Sự bình tĩnh của anh ấy không bị ảnh hưởng khi đối mặt với chỉ trích.

Is unperturbedness important for leaders in social movements like Martin Luther King?

Sự bình tĩnh có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unperturbedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperturbedness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.