Bản dịch của từ Unflappability trong tiếng Việt

Unflappability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unflappability (Noun)

ənflˌæpəbˈɪtɨdʒi
ənflˌæpəbˈɪtɨdʒi
01

Phẩm chất bình tĩnh và không dễ dàng khó chịu trong một tình huống khó khăn.

The quality of being calm and not easily upset in a difficult situation.

Ví dụ

Her unflappability during the debate impressed all the judges last week.

Sự điềm tĩnh của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với tất cả giám khảo tuần trước.

His unflappability did not help him in the chaotic event yesterday.

Sự điềm tĩnh của anh ấy không giúp được gì trong sự kiện hỗn loạn hôm qua.

Is unflappability important for leaders in social situations like protests?

Liệu sự điềm tĩnh có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong các tình huống xã hội như biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unflappability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unflappability

Không có idiom phù hợp